UNNN 1S L8 Vocab

Descrição

Flashcards
SLS  Viet HCMC
FlashCards por SLS Viet HCMC, atualizado more than 1 year ago Mais Menos
SLS  Viet HCMC
Criado por SLS Viet HCMC aproximadamente 3 anos atrás
SLS  Viet HCMC
Copiado por SLS Viet HCMC aproximadamente 3 anos atrás
122
0

Resumo de Recurso

Questão Responda
... tiếng một ngày ... hour(s) a day
bệnh viện hospital
cả ngày whole day, all day
cám ơn (anh) quá khen Thank you for your compliment
chăm sóc to take care of
chuẩn bị to prepare
công việc job
công viên park
đài truyền hình television station
đầu bếp cook
đi chợ to go to the market
giúp to help
lái to drive
lần time
lập gia đình to be married
miền Nam southern region
mười hai twelve
nấu ăn to cook
nghĩ to think
người giúp việc maid
nhà báo journalist
phải must
rảnh free
tài xế driver
tháng month
tháng sau next month
thêm extra; more
thời gian time
xe tắc xi taxi
yêu to love

Semelhante

Italian: Basics
Selam H
Basic Korean Verbs
ASHISH AWALGAONKAR
Korean Grammar Basics
Eunha Seo
Months of the Year in Korean
Sabine Callebaut
Learn My Language: Korean-English
kang.s.724
Italian Past Tense Verbs
ainsliescott
Korean Verb Conjugation Test 1
ASHISH AWALGAONKAR
Useful Essay Italian Words
James Lamming
Italian Vocabulary - Unit 2
Mike Spaziani
MANDARIN WORDS
couldwellbrittan
Korean Vocabulary
elee53