Criado por SLS Viet HCMC
aproximadamente 3 anos atrás
|
||
Copiado por SLS Viet HCMC
aproximadamente 3 anos atrás
|
||
Questão | Responda |
an ninh
Áudio:
an ninh (audio/mpeg)
|
security |
ăn tối
Áudio:
ăn tối (audio/mpeg)
|
to have dinner |
bảo vệ
Áudio:
bảo vệ (audio/mpeg)
|
to protect |
bảy
Áudio:
bảy (audio/mpeg)
|
seven |
chắc/ chắc là
Áudio:
chắc là (audio/mpeg)
|
perhaps |
chỉ... thôi
Áudio:
chỉ . . . thôi (audio/mpeg)
|
only ... |
chúng tôi
Áudio:
chúng tôi (audio/mpeg)
|
we |
dễ thương
Áudio:
dễ thương (audio/mpeg)
|
nice |
đi dự tiệc
Áudio:
bên Mỹ (Incorporar)
|
to go to a party |
đông/ đông người
Áudio:
đông/đông người (audio/mpeg)
|
crowded |
đưa đón
Áudio:
đưa đón (audio/mpeg)
|
to pick up and drop off |
hai mươi bảy
Áudio:
hai mươi bảy (audio/mpeg)
|
twenty seven |
hơn
Áudio:
hơn (audio/mpeg)
|
more |
luật
Áudio:
luật (audio/mpeg)
|
law |
luật sư
Áudio:
luật sư (audio/mpeg)
|
lawyer |
một ít
Áudio:
một ít (audio/mpeg)
|
a little |
nên
Áudio:
nên (audio/mpeg)
|
should |
nghe
Áudio:
thầy giáo (Incorporar)
|
to hear |
ngoại ngữ
Áudio:
ngoại ngữ (audio/mpeg)
|
foreign language |
người Trung quốc | Chinese (people) |
nhà lãnh đạo
Áudio:
nhà lãnh đạo (audio/mpeg)
|
leader |
nhìn giống
Áudio:
nhìn giống (audio/mpeg)
|
to look like |
nổi tiếng
Áudio:
nổi tiếng (audio/mpeg)
|
famous |
tại sao
Áudio:
tại sao (audio/mpeg)
|
why |
tham gia
Áudio:
tham gia (audio/mpeg)
|
to participate |
thỉnh thoảng
Áudio:
thỉnh thoảng (audio/mpeg)
|
sometimes |
tiếng Trung quốc | Chinese (language) |
tốt
Áudio:
tốt (audio/mpeg)
|
good, well |
trông giống
Áudio:
trông giống (audio/mpeg)
|
to look like |
vui vẻ
Áudio:
vui vẻ (audio/mpeg)
|
happy, joyful |
Quer criar seus próprios Flashcards gratuitos com GoConqr? Saiba mais.