Criado por SLS Viet HCMC
aproximadamente 3 anos atrás
|
||
Copiado por SLS Viet HCMC
aproximadamente 3 anos atrás
|
||
Questão | Responda |
(gặp) nhau
Áudio:
gặp nhau (audio/mpeg)
|
(to meet) each other |
(nghe) rõ
Áudio:
nghe rõ (audio/mpeg)
|
(to hear) clearly |
ban đầu
Áudio:
ban đầu (audio/mpeg)
|
at first, at the beginning |
cần
Áudio:
cần (audio/mpeg)
|
need |
cẩn thận
Áudio:
cẩn thận (audio/mpeg)
|
careful |
chuyến bay
Áudio:
chuyến bay (audio/mpeg)
|
flight |
con gái
Áudio:
con gái (audio/mpeg)
|
daughter |
công nhân
Áudio:
công nhân (audio/mpeg)
|
worker |
cũ
Áudio:
cũ (audio/mpeg)
|
old |
dạo này
Áudio:
dạo này (audio/mpeg)
|
recently; nowadays; these days |
đâu
Áudio:
đâu (audio/mpeg)
|
where |
đến
Áudio:
đến (audio/mpeg)
|
to arrive |
đi làm
Áudio:
đi làm (audio/mpeg)
|
to go to work |
ga quốc nội
Áudio:
ga quốc nội (audio/mpeg)
|
domestic terminal |
giống/ giống như
Áudio:
giống như (audio/mpeg)
|
like; to look alike |
hiện nay
Áudio:
hiện nay (audio/mpeg)
|
currently |
lặp lại
Áudio:
lặp lại (audio/mpeg)
|
to repeat |
lên xe
Áudio:
lên xe (audio/mpeg)
|
to get into a car |
lúc
Áudio:
lúc (audio/mpeg)
|
when |
miền bắc
Áudio:
miền Bắc (audio/mpeg)
|
Northern region |
nhà máy
Áudio:
nhà máy (audio/mpeg)
|
factory, plant |
nói lại
Áudio:
nói lại (audio/mpeg)
|
to repeat |
phụ nữ
Áudio:
phụ nữ (audio/mpeg)
|
woman |
sinh sống
Áudio:
sinh sống (audio/mpeg)
|
to live |
thợ điện
Áudio:
thợ điện (audio/mpeg)
|
electrician |
thường xuyên
Áudio:
thường xuyên (audio/mpeg)
|
usually, frequently, regularly |
trẻ
Áudio:
trẻ (audio/mpeg)
|
young |
trò chuyện
Áudio:
trò chuyện (audio/mpeg)
|
to talk |
từ sáng đến chiều | from dusk till dawn |
vẫn
Áudio:
vẫn (audio/mpeg)
|
still |
vợ chồng
Áudio:
vợ chồng (audio/mpeg)
|
married couple |
yên tâm
Áudio:
yên tâm (audio/mpeg)
|
to have peace of mind; to be assured |
Quer criar seus próprios Flashcards gratuitos com GoConqr? Saiba mais.