Criado por SLS Viet HCMC
aproximadamente 3 anos atrás
|
||
Copiado por SLS Viet HCMC
aproximadamente 3 anos atrás
|
||
Questão | Responda |
cách đây ...
Áudio:
cách đây (audio/mpeg)
|
... ago |
chính quyền thực dân | colonial government |
cựu
Áudio:
cựu (audio/mpeg)
|
former |
đa dạng
Áudio:
đa dạng (audio/mpeg)
|
diversity; diverse |
danh tiếng
Áudio:
danh tiếng (audio/mpeg)
|
well-known; reputation |
để lại
Áudio:
để lại (audio/mpeg)
|
to leave |
đổi mới
Áudio:
đổi mới (audio/mpeg)
|
to reform |
đồng phục
Áudio:
đồng phục (audio/mpeg)
|
uniform |
giải thưởng
Áudio:
giải thưởng (audio/mpeg)
|
prize |
hàng đầu
Áudio:
hàng đầu (audio/mpeg)
|
top; leading |
huy chương
Áudio:
huy chương (audio/mpeg)
|
medal |
mặc (đồng phục...)
Áudio:
mặc (đồng phục) (audio/mpeg)
|
to wear (uniform, clothes) |
màu
Áudio:
màu (audio/mpeg)
|
color |
nghiên cứu
Áudio:
nghiên cứu (audio/mpeg)
|
to research |
ổn định
Áudio:
ổn định (audio/mpeg)
|
stable |
sạch sẽ
Áudio:
sạch sẽ (audio/mpeg)
|
clean |
tài sản
Áudio:
tài sản (audio/mpeg)
|
property |
thiếu
Áudio:
thiếu (audio/mpeg)
|
to lack of, shortage |
thu nhập
Áudio:
thu nhập (audio/mpeg)
|
income |
thừa
Áudio:
thừa (audio/mpeg)
|
surplus, excess |
thực hiện
Áudio:
thực hiện (audio/mpeg)
|
to carry out; to perform |
tình trạng
Áudio:
tình trạng (audio/mpeg)
|
situation |
trắng
Áudio:
trắng (audio/mpeg)
|
white |
vàng
Áudio:
vàng (audio/mpeg)
|
gold; yellow |
xanh dương
Áudio:
xanh dương (audio/mpeg)
|
blue |
yếu
Áudio:
yếu (audio/mpeg)
|
weak |
yếu tố
Áudio:
yếu tố (audio/mpeg)
|
element; factor |
Quer criar seus próprios Flashcards gratuitos com GoConqr? Saiba mais.