Criado por SLS Viet HCMC
aproximadamente 3 anos atrás
|
||
Copiado por SLS Viet HCMC
aproximadamente 3 anos atrás
|
||
Questão | Responda |
(tiệm) sửa xe
Áudio:
(tiệm) sửa xe (audio/mpeg)
|
vehicle repair (shop) |
bao xa
Áudio:
bao xa (audio/mpeg)
|
how far |
bên cạnh
Áudio:
bên cạnh (audio/mpeg)
|
next, beside, nearby |
cấp (phép)
Áudio:
cấp phép (audio/mpeg)
|
to issue (permit) |
gấp
Áudio:
gấp (audio/mpeg)
|
urgent; urgently |
giấy phép
Áudio:
giấy phép (audio/mpeg)
|
permit, license |
giữ
Áudio:
giữ (audio/mpeg)
|
to keep; to hold |
gói
Áudio:
gói (audio/mpeg)
|
to wrap; package |
hấp dẫn
Áudio:
hấp dẫn (audio/mpeg)
|
interesting; attractive |
khách hàng
Áudio:
khách hàng (audio/mpeg)
|
customer |
khuyến mãi
Áudio:
khuyến mãi (audio/mpeg)
|
promotion |
loại
Áudio:
loại (audio/mpeg)
|
kind, type |
mặt hàng
Áudio:
mặt hàng (audio/mpeg)
|
item |
mở rộng
Áudio:
mở rộng (audio/mpeg)
|
to extend; to expand |
nhà sách
Áudio:
nhà sách (audio/mpeg)
|
bookstore |
nhạc
Áudio:
nhạc (audio/mpeg)
|
music |
nóng
Áudio:
nóng (audio/mpeg)
|
warm, hot |
phim
Áudio:
phim (audio/mpeg)
|
movie |
phục vụ
Áudio:
phục vụ (audio/mpeg)
|
to serve |
quà
Áudio:
quà (audio/mpeg)
|
gift |
sách giáo khoa
Áudio:
sách giáo khoa (audio/mpeg)
|
textbook |
sách tham khảo
Áudio:
sách tham khảo (audio/mpeg)
|
reference book |
sản phẩm
Áudio:
sản phẩm (audio/mpeg)
|
product |
siêu thị
Áudio:
siêu thị (audio/mpeg)
|
supermarket |
sửa
Áudio:
sửa (audio/mpeg)
|
to repair |
tăng
Áudio:
tăng (audio/mpeg)
|
to increase |
toàn quốc
Áudio:
toàn quốc (audio/mpeg)
|
nationwide |
trực tiếp
Áudio:
trực tiếp (audio/mpeg)
|
direct; directly |
từ điển
Áudio:
từ điển (audio/mpeg)
|
dictionary |
xe gắn máy
Áudio:
xe gắn máy (audio/mpeg)
|
motorcycle, motorbike |
xẹp bánh
Áudio:
xẹp bánh (audio/mpeg)
|
flat tire |
Quer criar seus próprios Flashcards gratuitos com GoConqr? Saiba mais.