Criado por SLS Viet HCMC
aproximadamente 3 anos atrás
|
||
Copiado por SLS Viet HCMC
aproximadamente 3 anos atrás
|
||
Questão | Responda |
áo dài
Áudio:
áo dài (audio/mpeg)
|
Vietnamese traditional dress |
bình chọn
Áudio:
bình chọn (audio/mpeg)
|
to select |
chia sẻ
Áudio:
chia sẻ (audio/mpeg)
|
to share |
cơ sở hạ tầng
Áudio:
cơ sở hạ tầng (audio/mpeg)
|
infrastructure |
đảo
Áudio:
đảo (audio/mpeg)
|
island |
đen
Áudio:
đen (audio/mpeg)
|
black |
đối mặt
Áudio:
đối mặt (audio/mpeg)
|
to face |
em họ
Áudio:
em họ (audio/mpeg)
|
cousin |
giấy tờ
Áudio:
giấy tờ (audio/mpeg)
|
papers, paperwork |
hiệu
Áudio:
hiệu (audio/mpeg)
|
brand |
khám phá
Áudio:
khám phá (audio/mpeg)
|
to discover |
láng giềng
Áudio:
láng giềng (audio/mpeg)
|
neighboring (countries) |
năng lực
Áudio:
năng lực (audio/mpeg)
|
capacity |
nâu
Áudio:
nâu (audio/mpeg)
|
brown |
quảng bá
Áudio:
quảng bá (audio/mpeg)
|
to advertise |
rác thải
Áudio:
rác thải (audio/mpeg)
|
trash |
sao
Áudio:
sao (audio/mpeg)
|
star |
tạo ra
Áudio:
tạo ra (audio/mpeg)
|
to create |
thắng cảnh
Áudio:
thắng cảnh (audio/mpeg)
|
scenic spot |
thất lạc
Áudio:
thất lạc (audio/mpeg)
|
to be lost |
thím
Áudio:
thím (audio/mpeg)
|
uncle's wife (father's youngger brother's wife) |
thứ hạng
Áudio:
thứ hạng (audio/mpeg)
|
ranking |
thử thách
Áudio:
thử thách (audio/mpeg)
|
trial; challenge |
tiếp nhận
Áudio:
tiếp nhận (audio/mpeg)
|
to receive |
toàn cầu
Áudio:
toàn cầu (audio/mpeg)
|
global |
trải nghiệm
Áudio:
trải nghiệm (audio/mpeg)
|
to experience; experience |
truyền thông
Áudio:
truyền thông (audio/mpeg)
|
the media |
va li
Áudio:
va li (audio/mpeg)
|
suitcase |
xếp hạng
Áudio:
xếp hạng (audio/mpeg)
|
to rank |
Quer criar seus próprios Flashcards gratuitos com GoConqr? Saiba mais.