Criado por SLS Viet HCMC
aproximadamente 3 anos atrás
|
||
Copiado por SLS Viet HCMC
aproximadamente 3 anos atrás
|
||
Questão | Responda |
bảo hiểm
Áudio:
bảo hiểm (audio/mpeg)
|
insurrance |
bên ngoài
Áudio:
bên ngoài (audio/mpeg)
|
outside |
bệnh
Áudio:
bệnh (audio/mpeg)
|
sick |
bệnh nhân
Áudio:
bệnh nhân (audio/mpeg)
|
patient |
chuyên gia
Áudio:
chuyên gia (audio/mpeg)
|
expert |
đảm bảo
Áudio:
đảm bảo (audio/mpeg)
|
to guarantee, to assure |
điều trị
Áudio:
điều trị (audio/mpeg)
|
to treat; treatment |
đơn thuốc
Áudio:
đơn thuốc (audio/mpeg)
|
prescription |
em rể
Áudio:
em rể (audio/mpeg)
|
brother in law |
giường
Áudio:
giường (audio/mpeg)
|
bed |
kết hợp
Áudio:
kết hợp (audio/mpeg)
|
to coordinate, to combine |
khám bệnh
Áudio:
khám bệnh (audio/mpeg)
|
to examine; medical examination |
khắp nơi
Áudio:
khắp nơi (audio/mpeg)
|
everywhere |
miêu tả
Áudio:
miêu tả (audio/mpeg)
|
to describe |
nha khoa
Áudio:
nha khoa (audio/mpeg)
|
dentistry |
nhà thuốc
Áudio:
nhà thuốc (audio/mpeg)
|
pharmacy; drugstore |
nuôi bệnh
Áudio:
nuôi bệnh (audio/mpeg)
|
to take care of the patient at the hospital |
quá tải
Áudio:
quá tải (audio/mpeg)
|
to overload |
sức khoẻ
Áudio:
sức khỏe (audio/mpeg)
|
health |
thấp
Áudio:
thấp (audio/mpeg)
|
low |
thống kê
Áudio:
thống kê (audio/mpeg)
|
statistics |
thuốc
Áudio:
thuốc (audio/mpeg)
|
medicine |
tổng quát |
general
Áudio:
tổng quát (audio/mpeg)
|
trang thiết bị
Áudio:
trang thiết bị (audio/mpeg)
|
equipment |
triệu chứng
Áudio:
triệu chứng (audio/mpeg)
|
symptom |
tư nhân
Áudio:
tư nhân (audio/mpeg)
|
private |
viện phí
Áudio:
viện phí (audio/mpeg)
|
hospital fee |
xác nhận
Áudio:
xác nhận (audio/mpeg)
|
to confirm, confirmation |
xử phạt
Áudio:
xử phạt (audio/mpeg)
|
to penalize, to fine |
Quer criar seus próprios Flashcards gratuitos com GoConqr? Saiba mais.