UNNN 1S L50 Vocab

Descrição

Flashcards
SLS  Viet HCMC
FlashCards por SLS Viet HCMC, atualizado more than 1 year ago Mais Menos
SLS  Viet HCMC
Criado por SLS Viet HCMC aproximadamente 3 anos atrás
SLS  Viet HCMC
Copiado por SLS Viet HCMC aproximadamente 3 anos atrás
38
0

Resumo de Recurso

Questão Responda
bền vững lasting; sustainable
chịu to bear
chuyên (về) specialized (in)
đeo to wear (accessories)
dưới below
gánh nặng burden
giới tính sex
hộ household
hoàn cảnh situation
kêu gọi to call upon, to appeal
kính glasses
kịp thời timely
lên up
lời khen compliments
mang lại to bring
mợ aunt (mother's borther's wife)
mục tiêu goal, objective, target
nhắn to leave message
nhận ra to realize
nhân/nhân dịp on the occasion of
nhờ thanks to
nhộn nhịp bustling
ốm thin, skinny
thẻ card
thiệt thòi disadvantage
thiết thực practical
tốt bụng kind, good-hearted
vùng sâu vùng xa remote areas
xét chọn to select

Semelhante

Italian: Basics
Selam H
Basic Korean Verbs
ASHISH AWALGAONKAR
Korean Grammar Basics
Eunha Seo
Months of the Year in Korean
Sabine Callebaut
Learn My Language: Korean-English
kang.s.724
Italian Past Tense Verbs
ainsliescott
Korean Verb Conjugation Test 1
ASHISH AWALGAONKAR
Useful Essay Italian Words
James Lamming
Italian Vocabulary - Unit 2
Mike Spaziani
MANDARIN WORDS
couldwellbrittan
Korean Vocabulary
elee53