Criado por SLS Viet Hanoi
aproximadamente 3 anos atrás
|
||
Questão | Responda |
cháu nội
Áudio:
cháu nội (audio/mpeg)
|
grandchildren (son's child) |
chẳng
Áudio:
chẳng (audio/mpeg)
|
not |
cởi mở
Áudio:
cởi mở (audio/mpeg)
|
open, open-hearted; out-going |
đi chúc Tết
Áudio:
đi chúc Tết (audio/mpeg)
|
pay New Year call |
hiếm hoi
Áudio:
hiếm hoi (audio/mpeg)
|
rare |
hiện tượng
Áudio:
hiện tượng (audio/mpeg)
|
phenomena |
họ hàng
Áudio:
họ hàng (audio/mpeg)
|
relatives |
khai thác
Áudio:
khai thac (audio/mpeg)
|
to exploit; exploitation |
kiểu
Áudio:
kiểu (audio/mpeg)
|
type; style |
lối sống
Áudio:
lối sống (audio/mpeg)
|
life style |
mâu thuẫn
Áudio:
mâu thuẫn (audio/mpeg)
|
conflict |
mừng tuổi
Áudio:
mừng tuổi (audio/mpeg)
|
to wish somebody a happy New Year |
mứt
Áudio:
mứt (audio/mpeg)
|
jam |
nhà mặt phố
Áudio:
nhà mặt phố (audio/mpeg)
|
a house facing the street |
sum họp
Áudio:
sum họp (audio/mpeg)
|
to gather; to be united |
tập đoàn
Áudio:
tập đoàn (audio/mpeg)
|
corporation |
tập quán
Áudio:
tập quán (audio/mpeg)
|
custom, habbit |
thế hệ
Áudio:
thế hệ (audio/mpeg)
|
generation |
thờ
Áudio:
thờ (audio/mpeg)
|
to worship |
thỏa thuận
Áudio:
thỏa thuận (audio/mpeg)
|
to agree; to come to an agreement |
thời điểm
Áudio:
thời điểm (audio/mpeg)
|
point of time; timing |
thừa nhận
Áudio:
thừa nhận (audio/mpeg)
|
to admit |
tổ tiên
Áudio:
tổ tiên (audio/mpeg)
|
ancestors |
tốc độ
Áudio:
tốc độ (audio/mpeg)
|
speed |
tổng cục
Áudio:
tổng cục (audio/mpeg)
|
general department |
trốn
Áudio:
trốn (audio/mpeg)
|
to escape; to run away |
tủ lạnh
Áudio:
tủ lạnh (audio/mpeg)
|
fridge |
tương đối
Áudio:
tương đối (audio/mpeg)
|
relatively |
ưa chuộng
Áudio:
ưa chuộng (audio/mpeg)
|
popular; to be fond of |
xúc tiến
Áudio:
xúc tiến (audio/mpeg)
|
to promote |
xứ người
Áudio:
xứ người (audio/mpeg)
|
foreign land |
Quer criar seus próprios Flashcards gratuitos com GoConqr? Saiba mais.