Criado por SLS Viet Hanoi
aproximadamente 3 anos atrás
|
||
Questão | Responda |
bình quân
Áudio:
bình quân (audio/mpeg)
|
average |
cao su
Áudio:
cao su (audio/mpeg)
|
rubber |
công nghiệp
Áudio:
công nghiệp (audio/mpeg)
|
industry |
địa ốc
Áudio:
địa ốc (audio/mpeg)
|
real estate |
đột xuất
Áudio:
đột xuất (audio/mpeg)
|
sudden; unexpected |
hạt điều
Áudio:
hạt điều (audio/mpeg)
|
cashew |
hạt tiêu
Áudio:
hạt tiêu (audio/mpeg)
|
black pepper; peppercorn |
hội nhập
Áudio:
hội nhập (audio/mpeg)
|
to integrate; integration |
kim ngạch
Áudio:
kim ngạch (audio/mpeg)
|
turnover |
lâm sản
Áudio:
lâm sản (audio/mpeg)
|
forestry products |
miễn
Áudio:
miễn (audio/mpeg)
|
exemption |
năng suất
Áudio:
năng suất (audio/mpeg)
|
productivity |
nhà bếp
Áudio:
nhà bếp (audio/mpeg)
|
kitchen |
nông sản
Áudio:
nông sản (audio/mpeg)
|
agricultural products |
phát huy
Áudio:
phát huy (audio/mpeg)
|
to promote |
phòng khách
Áudio:
phòng khách (audio/mpeg)
|
living room |
rừng
Áudio:
rừng (audio/mpeg)
|
forest |
số liệu
Áudio:
số liệu (audio/mpeg)
|
data |
sức lao động
Áudio:
sức lao động (audio/mpeg)
|
workforce |
tấn
Áudio:
tấn (audio/mpeg)
|
ton |
tăng cường
Áudio:
tăng cường (audio/mpeg)
|
to strengthen; to reinforce |
tầng một
Áudio:
tầng một (audio/mpeg)
|
ground floor |
thuận lợi
Áudio:
thuận lợi (audio/mpeg)
|
favorable |
thuận tiện
Áudio:
thuận tiện (audio/mpeg)
|
convenient |
thuộc về
Áudio:
thuộc về (audio/mpeg)
|
to belong to |
thủy sản
Áudio:
thủy sản (audio/mpeg)
|
aquatic products |
tối thiểu
Áudio:
tối thiểu (audio/mpeg)
|
minimum |
triển khai
Áudio:
triển khai (audio/mpeg)
|
to carry out; to deploy |
tương tự
Áudio:
tương tự (audio/mpeg)
|
similar; similarly |
tỷ
Áudio:
tỷ (audio/mpeg)
|
billion |
vô cùng
Áudio:
vô cùng (audio/mpeg)
|
extremely |
Quer criar seus próprios Flashcards gratuitos com GoConqr? Saiba mais.