Criado por SLS Viet Hanoi
aproximadamente 3 anos atrás
|
||
Questão | Responda |
áp suất
Áudio:
áp suất (audio/mpeg)
|
pressure |
cân
Áudio:
cân (audio/mpeg)
|
kilogram |
chế tạo
Áudio:
chế tạo (audio/mpeg)
|
to make, to manufacture |
chợ đêm
Áudio:
chợ đêm (audio/mpeg)
|
night market |
chục
Áudio:
chục (audio/mpeg)
|
dozen |
cơ cấu
Áudio:
cơ cấu (audio/mpeg)
|
structure, mechanism |
đảm bảo
Áudio:
đảm bảo (audio/mpeg)
|
to guarantee; to assure |
dây chuyền (sản xuất)
Áudio:
dây chuyền (audio/mpeg)
|
(production) line |
dứa
Áudio:
dứa (audio/mpeg)
|
pineapple |
đi (giày)
Áudio:
đi giày (audio/mpeg)
|
to wear (shoes) |
đột phá
Áudio:
đột phá (audio/mpeg)
|
breakthrough |
dư địa (phát triển)
Áudio:
dư địa (audio/mpeg)
|
room for development (fig.) |
giá trị gia tăng | added value |
gian hàng
Áudio:
gian hàng (audio/mpeg)
|
booth |
giày cao gót
Áudio:
giày cao gót (audio/mpeg)
|
high heel shoes |
hiệu ứng
Áudio:
hiệu ứng (audio/mpeg)
|
effect |
khai mạc
Áudio:
khai mạc (audio/mpeg)
|
opening (ceremony) |
liên kết
Áudio:
liên kết (audio/mpeg)
|
to link, to connect |
lợi nhuận
Áudio:
lợi nhuận (audio/mpeg)
|
profit |
măng cụt
Áudio:
măng cụt (audio/mpeg)
|
mangosteen |
mít
Áudio:
mít (audio/mpeg)
|
jackfruit |
ngọt
Áudio:
ngọt (audio/mpeg)
|
sweet |
nhấn mạnh
Áudio:
nhấn mạnh (audio/mpeg)
|
to emphasize |
tác động
Áudio:
tác động (audio/mpeg)
|
impact |
tài nguyên
Áudio:
tài nguyên (audio/mpeg)
|
resources |
thể thao
Áudio:
thể thao (audio/mpeg)
|
sport |
thiết lập
Áudio:
thiết lập (audio/mpeg)
|
to establish |
tiên tiến
Áudio:
tiên tiến (audio/mpeg)
|
advanced |
túi xách
Áudio:
túi xách (audio/mpeg)
|
handbag |
Quer criar seus próprios Flashcards gratuitos com GoConqr? Saiba mais.