Criado por SLS Viet Hanoi
aproximadamente 3 anos atrás
|
||
Questão | Responda |
băn khoăn
Áudio:
băn khoăn (audio/mpeg)
|
to be unable to make up one's mind |
biên nhận
Áudio:
biên nhận (audio/mpeg)
|
receipt |
buôn lậu
Áudio:
buôn lậu (audio/mpeg)
|
to smuggle |
cải cách
Áudio:
cải cách (audio/mpeg)
|
to reform |
cảng
Áudio:
cảng (audio/mpeg)
|
port |
chất liệu
Áudio:
chất liệu (audio/mpeg)
|
materials |
chuỗi (cung ứng)
Áudio:
chuỗi cung ứng (audio/mpeg)
|
chain (of supply) |
cung ứng
Áudio:
cung ứng (audio/mpeg)
|
to supply |
cửa hàng may
Áudio:
cửa hàng may (audio/mpeg)
|
tailor shop |
gấp đôi
Áudio:
gấp đôi (audio/mpeg)
|
double |
gây ấn tượng
Áudio:
gây ấn tượng (audio/mpeg)
|
to impress |
giám sát
Áudio:
giám sát (audio/mpeg)
|
to monitor; to supervise |
gian lận
Áudio:
gian lận (audio/mpeg)
|
to cheat; fraud |
hoàn thiện
Áudio:
hoàn thiện (audio/mpeg)
|
completed; finished |
khéo
Áudio:
khéo (audio/mpeg)
|
skillful, clever |
lười
Áudio:
lười (audio/mpeg)
|
lazy |
may
Áudio:
may (audio/mpeg)
|
to sew |
nguyên liệu
Áudio:
nguyên liệu (audio/mpeg)
|
raw material |
phân phối
Áudio:
phân phối (audio/mpeg)
|
to distribute, distribution |
phụ kiện
Áudio:
phụ kiện (audio/mpeg)
|
accessories |
quyền lợi
Áudio:
quyền lợi (audio/mpeg)
|
right and benefit |
thông quan
Áudio:
thông quan (audio/mpeg)
|
customs clearance |
thức ăn chế biến sẵn | processed food |
thực phẩm hữu cơ | organic food |
tiền công
Áudio:
tiền công (audio/mpeg)
|
wage |
tờ khai
Áudio:
tờ khai (audio/mpeg)
|
declaration form |
tự động
Áudio:
tự động (audio/mpeg)
|
automatic |
vải
Áudio:
vải (audio/mpeg)
|
fabric |
váy
Áudio:
váy (audio/mpeg)
|
dress |
Quer criar seus próprios Flashcards gratuitos com GoConqr? Saiba mais.