Criado por SLS Viet Hanoi
aproximadamente 3 anos atrás
|
||
Questão | Responda |
bàn tay
Áudio:
bàn tay (audio/mpeg)
|
hand |
bẩn
Áudio:
bẩn (audio/mpeg)
|
dirty |
bất tỉnh
Áudio:
bất tỉnh (audio/mpeg)
|
to be unconscious; faint |
bị (xe) đâm
Áudio:
bị xe đâm (audio/mpeg)
|
to be collided (with a vehicle) |
bị thương
Áudio:
bị thương (audio/mpeg)
|
to be injured |
buồn nôn
Áudio:
buồn nôn (audio/mpeg)
|
nauseous, nausea |
cấp cứu
Áudio:
cấp cứu (audio/mpeg)
|
emergency aid, first aid |
chịu
Áudio:
chịu (audio/mpeg)
|
to agree |
chuyên đề
Áudio:
chuyên đề (audio/mpeg)
|
theme, thematic topic |
cư trú
Áudio:
cư trú (audio/mpeg)
|
to live, to reside |
dị ứng
Áudio:
dị ứng (audio/mpeg)
|
allergy |
địa bàn
Áudio:
địa bàn (audio/mpeg)
|
locality, area |
động viên
Áudio:
động viên (audio/mpeg)
|
to motivate |
hoàn lại
Áudio:
hoàn lại (audio/mpeg)
|
to return |
lúc nãy
Áudio:
lúc nãy (audio/mpeg)
|
a moment ago |
hưởng
Áudio:
hưởng (audio/mpeg)
|
to enjoy, to benefit from |
lương thực
Áudio:
lương thực (audio/mpeg)
|
food |
mồm
Áudio:
mồm (audio/mpeg)
|
mouth |
nêu rõ
Áudio:
nêu rõ (audio/mpeg)
|
to point out |
ngăn chặn
Áudio:
ngăn chặn (audio/mpeg)
|
to prevent; to stop s.o. from doing sth |
nghiêm ngặt
Áudio:
nghiêm ngặt (audio/mpeg)
|
strict |
nguồn gốc
Áudio:
nguồn gôc (audio/mpeg)
|
origin |
nôn
Áudio:
nôn (audio/mpeg)
|
to vomit |
thông tư
Áudio:
thông tư (audio/mpeg)
|
circulars |
thuốc chống nôn
Áudio:
thuốc chống nôn (audio/mpeg)
|
anti-vomiting medication |
tuân thủ
Áudio:
tuân thủ (audio/mpeg)
|
to comply with, compliance |
vệ sinh
Áudio:
vệ sinh (audio/mpeg)
|
hygiene; hygienic |
xác minh
Áudio:
xác minh (audio/mpeg)
|
to verify, verification |
xuất trình
Áudio:
xuất trình (audio/mpeg)
|
to present, to show |
Quer criar seus próprios Flashcards gratuitos com GoConqr? Saiba mais.