Criado por SLS Viet Hanoi
aproximadamente 3 anos atrás
|
||
Questão | Responda |
chấm dứt
Áudio:
chấm dứt (audio/mpeg)
|
to end |
Chỉ thế thôi
Áudio:
chỉ thế thôi (audio/mpeg)
|
That's all |
chuyển đổi
Áudio:
chuyển đổi (audio/mpeg)
|
to change |
cổ phần
Áudio:
cổ phần (audio/mpeg)
|
shares, stocks |
công đoàn
Áudio:
công đoàn (audio/mpeg)
|
Union |
Đài Loan
Áudio:
đài loan (audio/mpeg)
|
Taiwan |
đề cập
Áudio:
đề cập (audio/mpeg)
|
to mention |
đề phòng
Áudio:
đề phòng (audio/mpeg)
|
to take precautions against |
đôi khi
Áudio:
đôi khi (audio/mpeg)
|
sometimes |
gia công
Áudio:
gia công (audio/mpeg)
|
to outsource, outsourcing |
giông
Áudio:
giông (audio/mpeg)
|
thunder; thunder storm |
kể từ
Áudio:
kể từ (audio/mpeg)
|
since |
kiêm (+ job title)
Áudio:
kiêm (audio/mpeg)
|
concurrently |
liên đoàn
Áudio:
liên đoàn (audio/mpeg)
|
league, federation |
lý tưởng
Áudio:
lý tưởng (audio/mpeg)
|
ideal |
nghiêm túc
Áudio:
nghiêm túc (audio/mpeg)
|
serious, seriously |
ngừng
Áudio:
ngừng (audio/mpeg)
|
to cease, to stop |
nguyên (+ job title)
Áudio:
nguyên (audio/mpeg)
|
former |
sáng kiến
Áudio:
sáng kiến (audio/mpeg)
|
initiative |
sự việc
Áudio:
sự việc (audio/mpeg)
|
matter, action, event |
tài khoản
Áudio:
tài khoản (audio/mpeg)
|
account |
thất bại
Áudio:
Audio Clip 12 (audio/mpeg)
|
to fail, failure |
tinh thần
Áudio:
tinh thần (audio/mpeg)
|
morale; spirit |
trợ giúp
Áudio:
trợ giúp (audio/mpeg)
|
to help; to assist |
truy cập
Áudio:
truy cập (audio/mpeg)
|
to access |
tức là
Áudio:
tức là (audio/mpeg)
|
it means |
vào cuộc
Áudio:
vào cuộc (audio/mpeg)
|
to take part |
xấu
Áudio:
xấu (audio/mpeg)
|
bad; ugly |
ý chí
Áudio:
ý chí (audio/mpeg)
|
will, intention |
Quer criar seus próprios Flashcards gratuitos com GoConqr? Saiba mais.