Criado por SLS Viet Hanoi
aproximadamente 3 anos atrás
|
||
Questão | Responda |
bấm
Áudio:
bấm (audio/mpeg)
|
to click, to press (a button) |
biện pháp
Áudio:
biện pháp (audio/mpeg)
|
solution |
bình ổn
Áudio:
bình ổn (audio/mpeg)
|
to stabilize |
cam đoan
Áudio:
cam đoan (audio/mpeg)
|
to assure |
chấp hành
Áudio:
chấp hành (audio/mpeg)
|
to execute, to fulfill, to perform |
chiến sĩ
Áudio:
chiến sĩ (audio/mpeg)
|
soldier |
công văn
Áudio:
công văn (audio/mpeg)
|
official document |
cước phí (điện thoại)
Áudio:
cước phí (audio/mpeg)
|
phone bill |
cứu trợ
Áudio:
cứu trợ (audio/mpeg)
|
to aid |
đèn
Áudio:
đèn (audio/mpeg)
|
lights |
điền
Áudio:
điền (audio/mpeg)
|
to fill out (the form) |
điều tiết
Áudio:
điều tiết (audio/mpeg)
|
to regulate |
khắc phục
Áudio:
khắc phục (audio/mpeg)
|
to overcome |
khai trương
Áudio:
khai giảng (audio/mpeg)
|
to open (a business) |
khôi phục
Áudio:
khôi phục (audio/mpeg)
|
to restore |
lặp lại
Áudio:
lặp lại (audio/mpeg)
|
to repeat |
lợi dụng
Áudio:
lợi dụng (audio/mpeg)
|
to take advantage |
lũ
Áudio:
lũ (audio/mpeg)
|
flood |
nạp (thẻ cào)
Áudio:
nạp (audio/mpeg)
|
to load/recharge (phone card …) |
ngày kia
Áudio:
ngày kia (audio/mpeg)
|
the day after tomorrow |
người hảo tâm
Áudio:
người hảo tâm (audio/mpeg)
|
benefactor |
nhầm (số)
Áudio:
nhầm (audio/mpeg)
|
wrong (number) |
nhân đạo
Áudio:
nhân đạo (audio/mpeg)
|
humanity, humanitarian |
nhu yếu phẩm
Áudio:
nhu yếu phẩm (audio/mpeg)
|
the necessities |
quyên góp
Áudio:
quyên góp (audio/mpeg)
|
to raise money; to contribute (for charity) |
thẻ cào
Áudio:
thẻ cào (audio/mpeg)
|
phone card |
trao
Áudio:
trao (audio/mpeg)
|
to give |
tội nghiệp quá!
Áudio:
tội nghiệp qúa (audio/mpeg)
|
What a pity! Poor (you)! |
vật tư
Áudio:
vật tư (audio/mpeg)
|
material |
xin phép
Áudio:
xin phép (audio/mpeg)
|
to ask for permission |
Quer criar seus próprios Flashcards gratuitos com GoConqr? Saiba mais.