Criado por SLS Viet Hanoi
aproximadamente 3 anos atrás
|
||
Questão | Responda |
bắt
Áudio:
bắt (audio/mpeg)
|
to force (someone to do something) |
bất hợp lý
Áudio:
bất hợp lý (audio/mpeg)
|
unreasonable, illogical |
cầm (máy)
Áudio:
cầm (audio/mpeg)
|
to hold (phone) |
càu nhàu
Áudio:
càu nhàu (audio/mpeg)
|
to grumble |
chiếm lĩnh
Áudio:
chiếm lĩnh (audio/mpeg)
|
to occupy |
chinh phục
Áudio:
chinh phục (audio/mpeg)
|
to conquer |
chú ý
Áudio:
chú ý (audio/mpeg)
|
to pay attention, attention |
coi nhẹ
Áudio:
coi nhẹ (audio/mpeg)
|
to disregard, to pay less attention |
đại lý
Áudio:
đại lý (audio/mpeg)
|
agency, agent |
dời
Áudio:
dời (audio/mpeg)
|
to move |
đồng bào
Áudio:
đồng bào (audio/mpeg)
|
people |
hạ
Áudio:
hạ (audio/mpeg)
|
to lower |
hậu quả
Áudio:
hậu quả (audio/mpeg)
|
consequence |
kênh
Áudio:
kênh (audio/mpeg)
|
channel |
lập ra
Áudio:
lập ra (audio/mpeg)
|
to create |
lụt
Áudio:
lụt (audio/mpeg)
|
flood |
mặt trời
Áudio:
mặt trời (audio/mpeg)
|
sun |
ngoài trời
Áudio:
ngoài trời (audio/mpeg)
|
outdoor |
người quen
Áudio:
người quen (audio/mpeg)
|
acquaintance |
phòng đôi
Áudio:
phòng đôi (audio/mpeg)
|
double room |
phòng đơn
Áudio:
phòng đơn (audio/mpeg)
|
single room |
phòng trống
Áudio:
phòng trống (audio/mpeg)
|
vacancy |
quan niệm
Áudio:
quan niệm (audio/mpeg)
|
concept, idea, notion |
tâm lý
Áudio:
tâm lý (audio/mpeg)
|
mentality |
tham vọng
Áudio:
tham vọng (audio/mpeg)
|
ambitious, ambition |
thành thị
Áudio:
thành thị (audio/mpeg)
|
city, urban area |
thật sự
Áudio:
thật sự (audio/mpeg)
|
really |
tiên quyết
Áudio:
tiên quyết (audio/mpeg)
|
prerequisite |
tiêu biểu
Áudio:
tiêu biểu (audio/mpeg)
|
representative, typical |
tôn vinh
Áudio:
tôn vinh (audio/mpeg)
|
to honor |
Quer criar seus próprios Flashcards gratuitos com GoConqr? Saiba mais.