Criado por SLS Viet Hanoi
aproximadamente 3 anos atrás
|
||
Questão | Responda |
bạo lực
Áudio:
bạo lực (audio/mpeg)
|
violence |
bộ máy
Áudio:
bộ máy (audio/mpeg)
|
apparatus |
cảnh quan
Áudio:
cảnh quan (audio/mpeg)
|
view, landscape |
chuyển khoản
Áudio:
chuyển khoản (audio/mpeg)
|
to wire transfer |
cửa khẩu
Áudio:
cửa khẩu (audio/mpeg)
|
border gate |
đặc sắc
Áudio:
đặc sắc (audio/mpeg)
|
distinctive, outstanding |
dẫn dắt
Áudio:
dẫn dắt (audio/mpeg)
|
to lead |
điều hành
Áudio:
điều hành (audio/mpeg)
|
to operate, operation |
đội ngũ
Áudio:
đội ngũ (audio/mpeg)
|
team |
giá phải chăng
Áudio:
giá phải chăng (audio/mpeg)
|
affordable price |
giao (vé) tận nơi
Áudio:
giao tận nơi (audio/mpeg)
|
door delivery (ticket) |
giờ chót
Áudio:
giờ chót (audio/mpeg)
|
last hour |
kéo
Áudio:
kéo (audio/mpeg)
|
to drag, to pull |
ngại
Áudio:
ngại (audio/mpeg)
|
to be apprehensive of; to avoid |
ngăn ngừa
Áudio:
ngăn ngừa (audio/mpeg)
|
to prevent |
nguyên tắc
Áudio:
nguyên tắc (audio/mpeg)
|
principle, rule |
phân tán
Áudio:
phân tán (audio/mpeg)
|
to disperse |
phía
Áudio:
phía (audio/mpeg)
|
side; direction |
phương thức
Áudio:
phương thức (audio/mpeg)
|
method |
sắp sửa
Áudio:
sắp sửa (audio/mpeg)
|
to be about to |
song phương
Áudio:
song phương (audio/mpeg)
|
bilateral |
tham mưu
Áudio:
tham mưu (audio/mpeg)
|
advisory |
thiểu số
Áudio:
thiểu số (audio/mpeg)
|
minority |
tiềm lực
Áudio:
tiềm lực (audio/mpeg)
|
potentiality |
tính toán
Áudio:
tính toán (audio/mpeg)
|
to calculate |
tuyệt vời
Áudio:
tuyệt vời (audio/mpeg)
|
great, wonderful |
vị thế
Áudio:
vị thế (audio/mpeg)
|
position |
vội vàng
Áudio:
vội vàng (audio/mpeg)
|
hurry |
vùng lãnh thổ
Áudio:
vùng lãnh thổ (audio/mpeg)
|
territory |
vùng núi
Áudio:
vùng núi (audio/mpeg)
|
mountainous (area) |
xuất vé
Áudio:
xuất vé (audio/mpeg)
|
to issue a ticket |
Quer criar seus próprios Flashcards gratuitos com GoConqr? Saiba mais.