UNNN 2N L77 Vocab

Descrição

Flashcards
SLS  Viet Hanoi
FlashCards por SLS Viet Hanoi, atualizado more than 1 year ago
SLS  Viet Hanoi
Criado por SLS Viet Hanoi aproximadamente 3 anos atrás
0
0

Resumo de Recurso

Questão Responda
bản đồ map
bỏ qua to let go; to miss
buộc to be forced
cân đối balance
cầu thang stairs
chìa khóa key
chiều sâu depth
cho thuê to lease, to rent
đánh dấu to mark
đồ sơn mài lacquerware
hiệp hội association
kép double
khăn lụa silk scarf
khen thưởng to be praised and rewarded
khu nghỉ dưỡng resort
kỷ luật discipline
lưu trú to stay in
mang to bring, to carry
mật khẩu password
mến khách hospitable, hospitality
nhân rộng to replicate, replication
phân công to assign, assignment
phiếu (ăn sáng) (breakfast) voucher, coupon
thang máy elevator
thành tích achievement
trả phòng to check out
tranh thêu embroidered painting
vinh danh to honor
xuất sắc excellent

Semelhante

Italian: Basics
Selam H
Basic Korean Verbs
ASHISH AWALGAONKAR
Korean Grammar Basics
Eunha Seo
Months of the Year in Korean
Sabine Callebaut
Learn My Language: Korean-English
kang.s.724
Italian Past Tense Verbs
ainsliescott
Korean Verb Conjugation Test 1
ASHISH AWALGAONKAR
Useful Essay Italian Words
James Lamming
Italian Vocabulary - Unit 2
Mike Spaziani
MANDARIN WORDS
couldwellbrittan
Korean Vocabulary
elee53