Criado por SLS Viet Hanoi
aproximadamente 3 anos atrás
|
||
Questão | Responda |
bảo tồn
Áudio:
bảo tồn (audio/mpeg)
|
to preserve |
bất tận
Áudio:
bất tận (audio/mpeg)
|
endless |
công sức
Áudio:
công sức (audio/mpeg)
|
effort |
đa phương
Áudio:
đa phương (audio/mpeg)
|
multilateral |
danh nghĩa
Áudio:
danh nghĩa (audio/mpeg)
|
name; as nominal |
đem lại
Áudio:
đem lại (audio/mpeg)
|
to bring about |
doanh nghiệp lữ hành | travel comapy |
đối ngoại
Áudio:
đối ngoại (audio/mpeg)
|
foreign affair |
đồng tình
Áudio:
đồng tình (audio/mpeg)
|
to concur, to sympathize |
đường lối
Áudio:
đường lối (audio/mpeg)
|
guideline |
giải độc
Áudio:
giải độc (audio/mpeg)
|
to detoxify, detox |
giảm cân
Áudio:
giảm cân (audio/mpeg)
|
weight loss |
khuôn khổ
Áudio:
khuôn khổ (audio/mpeg)
|
framework |
loại hình
Áudio:
Audio Clip 16 (audio/mpeg)
|
type |
mũi nhọn
Áudio:
mũi nhọn (audio/mpeg)
|
spearhead (lit.); key, important (fig.) |
nghệ thuật
Áudio:
nghệ thuật (audio/mpeg)
|
art |
ngoại lực
Áudio:
ngoại lực (audio/mpeg)
|
external forces |
ngược lại
Áudio:
ngược lại (audio/mpeg)
|
on the opposite of |
nhất định
Áudio:
nhất định (audio/mpeg)
|
certain |
phi lợi nhuận
Áudio:
phi lợi nhuận (audio/mpeg)
|
non-profit |
tận dụng
Áudio:
tận dụng (audio/mpeg)
|
to make the most of |
tiềm ẩn
Áudio:
tiềm ẩn (audio/mpeg)
|
hidden |
tiến trình
Áudio:
tiến trình (audio/mpeg)
|
process |
tình hữu nghị
Áudio:
tình hữu nghị (audio/mpeg)
|
friendship |
tình yêu
Áudio:
tình yêu (audio/mpeg)
|
love |
tranh thủ
Áudio:
tranh thủ (audio/mpeg)
|
to take full advantage of |
trọng tâm
Áudio:
trọng tâm (audio/mpeg)
|
center, focus, main, core |
Quer criar seus próprios Flashcards gratuitos com GoConqr? Saiba mais.