Criado por SLS Viet Hanoi
aproximadamente 3 anos atrás
|
||
Questão | Responda |
ai ngờ
Áudio:
ai ngờ (audio/mpeg)
|
who knows |
bản ghi nhớ
Áudio:
bản ghi nhớ (audio/mpeg)
|
memmorandom |
chi nhánh
Áudio:
chi nhánh (audio/mpeg)
|
branch |
cho dù
Áudio:
cho dù (audio/mpeg)
|
even though |
chứng khoán
Áudio:
chứng khoán (audio/mpeg)
|
stock |
đàng hoàng
Áudio:
đàng hoàng (audio/mpeg)
|
proper; properly |
dấu mốc
Áudio:
dấu mốc (audio/mpeg)
|
milestone |
dự tính
Áudio:
dự tính (audio/mpeg)
|
to plan to; to anticipate |
hàng không
Áudio:
hàng không (audio/mpeg)
|
aviation; air |
hóa đơn
Áudio:
hóa đơn (audio/mpeg)
|
bill; invoice |
hồi nào
Áudio:
hồi nào (audio/mpeg)
|
when |
lắp đặt
Áudio:
lắp đặt (audio/mpeg)
|
to install, installation |
liền
Áudio:
liền (audio/mpeg)
|
immediately |
người bản xứ
Áudio:
người bản xứ (audio/mpeg)
|
indigenous, native people |
nhất trí
Áudio:
nhất trí (audio/mpeg)
|
to agree; to concur |
ôn hòa
Áudio:
Ôn hòa (audio/mpeg)
|
mild |
phương hướng
Áudio:
phương hướng (audio/mpeg)
|
direction |
tần số
Áudio:
tần số (audio/mpeg)
|
frequency |
Thái bình dương
Áudio:
Thái bình dương (audio/mpeg)
|
Pacific ocean |
thắt chặt
Áudio:
thắt chặt (audio/mpeg)
|
to tighten |
thông cảm
Áudio:
thông cảm (audio/mpeg)
|
to sympathize; sympathetic |
thủ phủ
Áudio:
thủ phủ (audio/mpeg)
|
capital city; metropolis |
tiệc tự chọn
Áudio:
tiệc tự chọn (audio/mpeg)
|
buffet party |
tiến bộ
Áudio:
tiến bộ (Incorporar)
|
to progress |
trí thức
Áudio:
tri thức (audio/mpeg)
|
intellectual |
trục trặc
Áudio:
trục trặc (audio/mpeg)
|
malfunction |
vận chuyển
Áudio:
vận chuyển (audio/mpeg)
|
to transport |
Quer criar seus próprios Flashcards gratuitos com GoConqr? Saiba mais.