Criado por SLS Viet Hanoi
aproximadamente 3 anos atrás
|
||
Questão | Responda |
bán thời gian
Áudio:
bán thời gian (audio/mpeg)
|
part-time (job) |
bất chấp
Áudio:
bất chấp (audio/mpeg)
|
despite; inspite of, disregard of |
chăm lo
Áudio:
chăm lo (audio/mpeg)
|
to care for |
chán
Áudio:
chán (audio/mpeg)
|
to be bored |
công chức
Áudio:
công chức (audio/mpeg)
|
officer |
cống hiến
Áudio:
cống hiến (audio/mpeg)
|
to devote |
đánh quần vợt
Áudio:
đánh quần vợt (audio/mpeg)
|
to play tennis |
đòi
Áudio:
đòi (audio/mpeg)
|
to insist on |
dọn vào
Áudio:
dọn vào (audio/mpeg)
|
to move in |
giảng viên
Áudio:
giảng viên (audio/mpeg)
|
lecturer |
hợp thời trang
Áudio:
hợp thời trang (audio/mpeg)
|
fashionable |
hy sinh
Áudio:
hy sinh (audio/mpeg)
|
to sacrifice |
kiếm sống
Áudio:
kiếm sống (audio/mpeg)
|
to earn a livelihood |
lao động chân tay | blue-collar (worker) |
lao động trí óc
Áudio:
lao động trí óc (audio/mpeg)
|
white-collar (worker) |
lo ngại
Áudio:
lo ngại (audio/mpeg)
|
to be concerned |
nặng nhọc
Áudio:
nặng nhọc (audio/mpeg)
|
heavy, hard |
phụ
Áudio:
phụ (audio/mpeg)
|
to assist, to help |
tất
Áudio:
tất (audio/mpeg)
|
socks |
thân nhau
Áudio:
thân nhau (audio/mpeg)
|
to be close to each other |
thời vụ
Áudio:
thời vụ (audio/mpeg)
|
seasonal (job) |
thu hẹp
Áudio:
thu hẹp (audio/mpeg)
|
to narrow down |
tiếc
Áudio:
tiếc (audio/mpeg)
|
to regret |
tính chất
Áudio:
tính chất (audio/mpeg)
|
nature, character |
trí tuệ
Áudio:
trí tuệ (audio/mpeg)
|
intellect |
tuổi hưu
Áudio:
tuổi hưu (audio/mpeg)
|
retirement age |
tuổi thọ
Áudio:
tuổi tho (audio/mpeg)
|
longevity |
về hưu
Áudio:
về hưu (audio/mpeg)
|
to retire |
Quer criar seus próprios Flashcards gratuitos com GoConqr? Saiba mais.