Criado por SLS Viet Hanoi
aproximadamente 3 anos atrás
|
||
Questão | Responda |
Ả Rập
Áudio:
a (audio/mpeg)
|
Arab; Arabic |
bài toán
Áudio:
bài toán (audio/mpeg)
|
problem |
bất bình đẳng
Áudio:
bất bình đẳng (audio/mpeg)
|
inequality; unequal |
bất lợi
Áudio:
bất lợi (audio/mpeg)
|
disadvantage |
bất ngờ
Áudio:
bất ngờ (audio/mpeg)
|
unexpectedly |
dư luận
Áudio:
dư luận (audio/mpeg)
|
public opinion |
ghi nhận
Áudio:
ghi nhận (audio/mpeg)
|
to record; to ackowledge |
hiện hành
Áudio:
hiện hành (audio/mpeg)
|
current |
kỹ
Áudio:
kỹ (audio/mpeg)
|
carefully |
lực lượng
Áudio:
lực lượng (audio/mpeg)
|
force |
nghĩa vụ
Áudio:
nghĩa (audio/mpeg)
|
duty |
ngoại quốc
Áudio:
ngoại quốc (audio/mpeg)
|
foreign |
người cao tuổi
Áudio:
người cao tuổi (audio/mpeg)
|
elderly |
nuôi
Áudio:
nuôi (audio/mpeg)
|
to bring up; to raise; to nurture |
phản ứng
Áudio:
phản ứng (audio/mpeg)
|
to react; reaction |
phi chính thức
Áudio:
phi chính thức (audio/mpeg)
|
unofficial |
phương án
Áudio:
phương án (audio/mpeg)
|
plan |
tái chế
Áudio:
tái chế (audio/mpeg)
|
to recycle |
tấp nập
Áudio:
tấp nập (audio/mpeg)
|
crowded; in crowds |
thông điệp
Áudio:
thông điệp (audio/mpeg)
|
message |
triển vọng
Áudio:
triển vọng (audio/mpeg)
|
prospect; expectation |
Quer criar seus próprios Flashcards gratuitos com GoConqr? Saiba mais.