Criado por SLS Viet Hanoi
aproximadamente 3 anos atrás
|
||
Questão | Responda |
(theo) diện
Áudio:
diện (audio/mpeg)
|
in the type of, in the form of |
bất công
Áudio:
bất công (audio/mpeg)
|
unjust; unfair |
cận thị
Áudio:
cận thị (audio/mpeg)
|
nearsighted |
cảnh báo
Áudio:
cảnh báo (audio/mpeg)
|
to warn |
công ước
Áudio:
công ước (audio/mpeg)
|
convention |
đáng buồn
Áudio:
đáng buồn (audio/mpeg)
|
sad, sadly |
dễ bị tổn thương | vulnerable |
định cư
Áudio:
định cư (audio/mpeg)
|
to be settled |
doanh số
Áudio:
doanh số (audio/mpeg)
|
turnover |
huấn luyện
Áudio:
huấn luyện (audio/mpeg)
|
to train |
khía cạnh
Áudio:
khía cạnh (audio/mpeg)
|
aspect; angle; side |
kỹ thuật viên
Áudio:
kỹ thuật viên (audio/mpeg)
|
technician |
lao động phổ thông | blue-collar labor |
lắp ráp
Áudio:
lắp ráp (audio/mpeg)
|
to assemble |
lập tức
Áudio:
lập tức (audio/mpeg)
|
immediately; instantly |
lừa
Áudio:
lừa (audio/mpeg)
|
to trick, to cheat |
mơ
Áudio:
mơ (audio/mpeg)
|
to dream |
mờ
Áudio:
mờ (audio/mpeg)
|
to grow dim; blurry; indistinct |
ngăn cản
Áudio:
ngăn cản (audio/mpeg)
|
to prevent |
người yêu
Áudio:
người yêu (audio/mpeg)
|
boyfriend/girlfriend |
nhàn hạ
Áudio:
nhàn hạ (audio/mpeg)
|
easy and undemanding (job, life) |
phạm vi
Áudio:
phạm vi (audio/mpeg)
|
scope; extent |
thận trọng
Áudio:
thận trọng (audio/mpeg)
|
careful, cautious |
thực tế
Áudio:
thực tế (audio/mpeg)
|
realistic, practical |
tư tưởng
Áudio:
tư tưởng (audio/mpeg)
|
thought, thinking, idea |
tương đồng
Áudio:
tương đồng (audio/mpeg)
|
similar |
X-quang
Áudio:
x-quang (audio/mpeg)
|
X-ray |
ý định
Áudio:
ý định (audio/mpeg)
|
intention |
Quer criar seus próprios Flashcards gratuitos com GoConqr? Saiba mais.