Criado por SLS Viet Hanoi
aproximadamente 3 anos atrás
|
||
Questão | Responda |
báo chí
Áudio:
báo chí (audio/mpeg)
|
the press |
bình diện
Áudio:
bình diện (audio/mpeg)
|
aspect; level |
chào từ biệt
Áudio:
chào từ biệt (audio/mpeg)
|
farewell; goodbye |
chúc mừng
Áudio:
chúc mừng (audio/mpeg)
|
to congratulate |
công du
Áudio:
công du (audio/mpeg)
|
official travel; official tour |
dân sự
Áudio:
dân sự (audio/mpeg)
|
civil |
đoàn kết
Áudio:
đoàn kết (audio/mpeg)
|
to unite; unity, solidarity |
hoan nghênh
Áudio:
hoan nghênh (audio/mpeg)
|
to welcome |
hội đàm
Áudio:
hội đàm (audio/mpeg)
|
talk; meeting |
hội nghị thượng đỉnh | summit |
khủng bố
Áudio:
khủng bố (audio/mpeg)
|
terrorism |
kỳ thị
Áudio:
kỳ thị (audio/mpeg)
|
to discriminate; discrimination |
lệnh cấm vận
Áudio:
lệnh cấm vận (audio/mpeg)
|
embargo |
mẫu mực
Áudio:
mẫu mực (audio/mpeg)
|
model; example |
nền móng
Áudio:
nền móng (audio/mpeg)
|
foundation |
người tiền nhiệm | predecessor |
nguyên thủ
Áudio:
nguyên thủ (audio/mpeg)
|
head of state |
nhiễm
Áudio:
nhiễm (audio/mpeg)
|
to be infected; infection |
nồng nhiệt
Áudio:
nồng nhiệt (audio/mpeg)
|
warmly |
quý báu
Áudio:
quý báu (audio/mpeg)
|
valuable, precious |
sâu sắc
Áudio:
sâu sắc (audio/mpeg)
|
profound, insightful |
thông cáo
Áudio:
thông cáo (audio/mpeg)
|
release; announcement |
thông qua
Áudio:
thông qua (audio/mpeg)
|
to pass; to approve |
viện trợ
Áudio:
viện trợ (audio/mpeg)
|
aid |
vũ khí
Áudio:
vũ khí (audio/mpeg)
|
weapons |
xác lập
Áudio:
xác lập (audio/mpeg)
|
to establish |
Quer criar seus próprios Flashcards gratuitos com GoConqr? Saiba mais.