Criado por SLS Viet Hanoi
aproximadamente 3 anos atrás
|
||
Questão | Responda |
bàn giao
Áudio:
bàn giao (audio/mpeg)
|
to hand over |
bực mình
Áudio:
bực mình (audio/mpeg)
|
to be annoyed |
câm
Áudio:
câm (audio/mpeg)
|
muted, dumb |
chạm
Áudio:
chạm (audio/mpeg)
|
to touch |
chỉ số
Áudio:
chỉ số (audio/mpeg)
|
index |
giấy khai sinh
Áudio:
giấy khai sinh (audio/mpeg)
|
birth certificate |
hài hòa
Áudio:
hài hoà (audio/mpeg)
|
harmony; harmonious |
hộ khẩu
Áudio:
hộ khẩu (audio/mpeg)
|
household registration |
hồi hương
Áudio:
hồi hương (audio/mpeg)
|
to repatriate; repatriation |
hợp pháp
Áudio:
hợp pháp (audio/mpeg)
|
legal |
huy động
Áudio:
huy động (audio/mpeg)
|
to mobilize |
kèm theo
Áudio:
kèm theo (audio/mpeg)
|
to attach |
khả quan
Áudio:
khả quan (audio/mpeg)
|
positive; satisfactory |
kiều bào
Áudio:
kiều bào (audio/mpeg)
|
overseas people |
kiều hối
Áudio:
kiều hối (audio/mpeg)
|
remittances |
lấy dẫn chứng
Áudio:
lấy dẫn chứng (audio/mpeg)
|
to quote; to cite |
màu kem
Áudio:
màu kem (audio/mpeg)
|
creamy colour |
nghị định
Áudio:
nghị định (audio/mpeg)
|
decree |
ngưỡng
Áudio:
ngưỡng (audio/mpeg)
|
threshold |
nhàn nhã
Áudio:
nhàn nhã (audio/mpeg)
|
easy, undemanding |
nhập cảnh
Áudio:
nhập cảnh (audio/mpeg)
|
to enter a country; entry |
siết chặt
Áudio:
siết chặt (audio/mpeg)
|
to tighten |
sơn
Áudio:
sơn (audio/mpeg)
|
to paint |
thế chấp
Áudio:
thế chấp (audio/mpeg)
|
to mortgage |
thi hành
Áudio:
thi hành (audio/mpeg)
|
to implement |
tường
Áudio:
tường (audio/mpeg)
|
wall |
ủy ban
Áudio:
uỷ ban (audio/mpeg)
|
committee |
vì sao
Áudio:
vì sao (audio/mpeg)
|
why |
vĩnh viễn
Áudio:
vĩnh viễn (audio/mpeg)
|
forever |
Quer criar seus próprios Flashcards gratuitos com GoConqr? Saiba mais.