Criado por SLS Viet Hanoi
aproximadamente 3 anos atrás
|
||
Questão | Responda |
bảo trợ
Áudio:
bảo trợ (audio/mpeg)
|
to sponsor; to patronize |
bất hạnh
Áudio:
bất hạnh (audio/mpeg)
|
unfortunate; unhappy |
bóng rổ
Áudio:
bóng rổ (audio/mpeg)
|
basketball |
bước tiến
Áudio:
bước tiến (audio/mpeg)
|
progress, step forward |
chất độc da cam
Áudio:
chất độc da cam (audio/mpeg)
|
agent orange |
đất đai
Áudio:
đất đai (audio/mpeg)
|
land |
đỗ
Áudio:
đỗ (audio/mpeg)
|
to park; parking |
đối thoại
Áudio:
đối thoại (audio/mpeg)
|
dialogue |
hải quân
Áudio:
hải quân (audio/mpeg)
|
navy |
hàng hải
Áudio:
hàng hải (audio/mpeg)
|
maritime |
hào phóng
Áudio:
hào phóng (audio/mpeg)
|
generous |
hiền lành
Áudio:
hiền lành (audio/mpeg)
|
gentle |
hoà đồng
Áudio:
hoà đồng (audio/mpeg)
|
sociable |
khỏi ốm
Áudio:
khỏi ốm (audio/mpeg)
|
to recover from sickness |
ngoại trưởng
Áudio:
ngoại trưởng (audio/mpeg)
|
Secretary of State; Foreign Minister |
người phát ngôn
Áudio:
người phát ngôn (audio/mpeg)
|
spokesman |
nhân dân
Áudio:
nhân dân (audio/mpeg)
|
people |
quan chức
Áudio:
quan chức (audio/mpeg)
|
officials |
quan hệ công chúng | public relations |
rồng
Áudio:
rồng (Incorporar)
|
dragon |
tàm tạm
Áudio:
tàm tạm (audio/mpeg)
|
OK, so so |
tàu (thuỷ)
Áudio:
tàu thuỷ (audio/mpeg)
|
ship |
tàu sân bay
Áudio:
tàu sân bay (audio/mpeg)
|
aircraft carrier |
thủy thủ
Áudio:
thuỷ thủ (audio/mpeg)
|
sailor |
tò mò
Áudio:
tò mò (audio/mpeg)
|
curious |
Việt kiều
Áudio:
việt kiều (audio/mpeg)
|
overseas Vietnamese |
Quer criar seus próprios Flashcards gratuitos com GoConqr? Saiba mais.