UNNN 2N L94 Vocab

Descrição

Flashcards
SLS  Viet Hanoi
FlashCards por SLS Viet Hanoi, atualizado more than 1 year ago
SLS  Viet Hanoi
Criado por SLS Viet Hanoi aproximadamente 3 anos atrás
0
0

Resumo de Recurso

Questão Responda
bếp trưởng chef
cảm tình to have good feeling (about)
chất độc toxic; poison
chỉ định to appoint
chia tay farewell
chứng tỏ to prove; to demonstrate
đại tướng general (mil.)
đảm nhiệm to be in charge; to be responsible
điều phối to coordinate
đồng đội teammate
ghi chép to take notes
gìn giữ to keep, to guard
hồi hộp anxious; nervous
hội kiến to meet with
hội trường hall
lúng túng confused
nét chính highlights
nghiêm khắc strict; strictly
nồng hậu warm
thiếu niên youth
thông tấn xã News Agency
thực thi to enforce, to implement
tiếng nói voice
ứng xử to behave

Semelhante

Italian: Basics
Selam H
Basic Korean Verbs
ASHISH AWALGAONKAR
Korean Grammar Basics
Eunha Seo
Months of the Year in Korean
Sabine Callebaut
Learn My Language: Korean-English
kang.s.724
Italian Past Tense Verbs
ainsliescott
Korean Verb Conjugation Test 1
ASHISH AWALGAONKAR
Useful Essay Italian Words
James Lamming
Italian Vocabulary - Unit 2
Mike Spaziani
MANDARIN WORDS
couldwellbrittan
Korean Vocabulary
elee53