Criado por SLS Viet Hanoi
aproximadamente 3 anos atrás
|
||
Questão | Responda |
báo
Áudio:
báo (Incorporar)
|
to inform |
bóng đá
Áudio:
bóng đá (audio/mpeg)
|
soccer |
cất … đi
Áudio:
cất đi (audio/mpeg)
|
to put … away |
cầu thủ
Áudio:
cầu thủ (audio/mpeg)
|
football player |
chăm
Áudio:
chăm (audio/mpeg)
|
diligent; hard-working; industrious |
đạp (xe đạp)
Áudio:
đạp xe đạp (audio/mpeg)
|
to ride a bicycle; cycling |
diễn viên
Áudio:
diễn viên (audio/mpeg)
|
actor/actress |
dụng cụ
Áudio:
dụng cụ (audio/mpeg)
|
tools |
gây quỹ
Áudio:
gây quỹ (audio/mpeg)
|
fundraising |
hiện tại
Áudio:
hiện tại (audio/mpeg)
|
present |
khẩu hiệu
Áudio:
khẩu hiệu (audio/mpeg)
|
slogan |
lạm dụng
Áudio:
lạm dụng (audio/mpeg)
|
to abuse |
lành mạnh
Áudio:
lành mạnh (audio/mpeg)
|
healthy |
lướt
Áudio:
lướt (audio/mpeg)
|
to surf |
mặt bằng
Áudio:
mặt bằng (audio/mpeg)
|
ground space; surface |
nghệ sĩ
Áudio:
nghệ sỹ (audio/mpeg)
|
artist |
nổi
Áudio:
nổi (audio/mpeg)
|
able, can |
ôm
Áudio:
ôm (audio/mpeg)
|
to hug; to embrace |
phụ đề
Áudio:
phụ đề (audio/mpeg)
|
subtitle |
quả bóng
Áudio:
quả bóng (audio/mpeg)
|
soccer ball |
tập luyện
Áudio:
tập luyện (audio/mpeg)
|
to practice |
thể lực
Áudio:
thể lực (audio/mpeg)
|
physical fitness |
thu xếp
Áudio:
thu xếp (audio/mpeg)
|
to arrange |
tiên phong
Áudio:
tiên phong (audio/mpeg)
|
pioneer; to pioneer |
tối ưu hóa
Áudio:
tối ưu hoá (audio/mpeg)
|
to optimize; optimization |
trạng thái
Áudio:
trạng thái (audio/mpeg)
|
state (like in “mental state”) |
trò chơi điện tử | video games |
truyền cảm hứng
Áudio:
truyền cảm hứng (audio/mpeg)
|
to inspire |
từ thiện
Áudio:
từ thiện (audio/mpeg)
|
charity |
tưởng tượng
Áudio:
tưởng tượng (audio/mpeg)
|
to imagine; imagination |
Quer criar seus próprios Flashcards gratuitos com GoConqr? Saiba mais.