Criado por SLS Viet Hanoi
aproximadamente 3 anos atrás
|
||
Questão | Responda |
bùng nổ
Áudio:
bùng nổ (audio/mpeg)
|
boom; outbreak |
chìm
Áudio:
chìm (audio/mpeg)
|
to sink |
hô hấp
Áudio:
hô hấp (audio/mpeg)
|
respiratory; respiration |
lúa
Áudio:
lúa (audio/mpeg)
|
rice (rice tree) |
mất mùa
Áudio:
mất mùa (audio/mpeg)
|
crop failure; bad harvest |
nguy hại
Áudio:
nguy hại (audio/mpeg)
|
harmful |
nhấn chìm
Áudio:
nhấn chìm (audio/mpeg)
|
to submerge |
nước biển dâng
Áudio:
nước biển dâng (audio/mpeg)
|
sea level rise |
sản lượng
Áudio:
sản lượng (audio/mpeg)
|
productivity; yield |
sinh kế
Áudio:
sinh kế (audio/mpeg)
|
livelihood |
suy thoái
Áudio:
suy thoái (audio/mpeg)
|
depression |
tàn phá
Áudio:
tàn phá (audio/mpeg)
|
to devastate; to destroy |
tổn thất
Áudio:
tổn thất (audio/mpeg)
|
damage, loss |
trầm trọng
Áudio:
trầm trọng (audio/mpeg)
|
serious |
xả thải
Áudio:
xả thải (audio/mpeg)
|
to discharge |
Quer criar seus próprios Flashcards gratuitos com GoConqr? Saiba mais.