Criado por SLS Viet HCMC
aproximadamente 3 anos atrás
|
||
Questão | Responda |
bản sao
Áudio:
bản sao (audio/mpeg)
|
copy of … |
bằng cấp
Áudio:
bằng cấp (audio/mpeg)
|
degree |
bát*
Áudio:
bát (audio/mpeg)
|
bowl |
bò
Áudio:
bò (audio/mpeg)
|
beef; cow |
cảm giác
Áudio:
cảm giác (audio/mpeg)
|
feeling |
chén
Áudio:
chén (audio/mpeg)
|
bowl |
chúc mừng
Áudio:
chúc mừng (audio/mpeg)
|
to congratulate |
cơm
Áudio:
cơm (audio/mpeg)
|
cooked rice |
cua
Áudio:
cua (audio/mpeg)
|
crab |
đặc trưng
Áudio:
đặc trưng (audio/mpeg)
|
feature |
dĩa
Áudio:
dĩa (audio/mpeg)
|
plate |
đĩa*
Áudio:
đĩa (audio/mpeg)
|
plate |
gà
Áudio:
gà (audio/mpeg)
|
chicken |
ghế
Áudio:
ghế (audio/mpeg)
|
chair |
gọi món ăn*
Áudio:
gọi món ăn (audio/mpeg)
|
to order food |
hải sản
Áudio:
hải sản (audio/mpeg)
|
seafood |
hương vị
Áudio:
hương vị (audio/mpeg)
|
flavour |
kêu món ăn
Áudio:
kêu món ăn (audio/mpeg)
|
to order food |
lạ
Áudio:
lạ (audio/mpeg)
|
strange |
lên lương
Áudio:
lên lương (audio/mpeg)
|
to get a raise |
lợi thế
Áudio:
lợi thế (audio/mpeg)
|
advantage |
mọc lên
Áudio:
mọc lên (audio/mpeg)
|
to spring up; to emerge |
mùi thơm
Áudio:
mùi thơm (audio/mpeg)
|
aroma; scent |
nướng
Áudio:
nướng (audio/mpeg)
|
to grill; BBQ |
phong phú
Áudio:
phong phú (audio/mpeg)
|
abundant; plentiful |
quán
Áudio:
quán (audio/mpeg)
|
shop |
quan sát
Áudio:
quan sát (audio/mpeg)
|
to observe; observation |
tất yếu
Áudio:
tất yếu (audio/mpeg)
|
necessary |
thăng chức
Áudio:
thăng chức (audio/mpeg)
|
to be promoted |
thể hiện
Áudio:
thể hiện (audio/mpeg)
|
to express, to show |
thị hiếu (khách hàng)
Áudio:
thị hiếu (audio/mpeg)
|
taste (of customers) |
thực đơn
Áudio:
thực đơn (audio/mpeg)
|
menu |
tô
Áudio:
tô (audio/mpeg)
|
big bowl |
vỉa hè*
Áudio:
vỉa hè (audio/mpeg)
|
sidewalk, pavement |
Quer criar seus próprios Flashcards gratuitos com GoConqr? Saiba mais.