Criado por SLS Viet HCMC
aproximadamente 3 anos atrás
|
||
Questão | Responda |
bánh mì
Áudio:
bánh mì (audio/mpeg)
|
bread |
bổ sung
Áudio:
bổ sung (audio/mpeg)
|
to add; supplement |
bước
Áudio:
bước (audio/mpeg)
|
step; to step |
cam kết
Áudio:
cam kết (audio/mpeg)
|
to commit; commitment |
chai
Áudio:
chai (audio/mpeg)
|
bottle |
chanh
Áudio:
chanh (audio/mpeg)
|
lemon |
đá
Áudio:
đá (Incorporar)
|
ice |
định hướng
Áudio:
định hướng (audio/mpeg)
|
orientation |
dự báo
Áudio:
dự báo (audio/mpeg)
|
to forecast |
hấp
Áudio:
hấp (audio/mpeg)
|
to steam |
kỹ năng
Áudio:
kỹ năng (audio/mpeg)
|
skill |
mềm
Áudio:
mềm (audio/mpeg)
|
soft |
nhẹ nhàng
Áudio:
nhẹ nhàng (audio/mpeg)
|
easy (job); light |
nước hoa quả[1]
Áudio:
nước hoa quả (audio/mpeg)
|
juice |
nước suối
Áudio:
nước suối (audio/mpeg)
|
mineral water |
nước trái cây
Áudio:
nước trái cây (audio/mpeg)
|
fruit juice |
phân tích
Áudio:
phân tích (audio/mpeg)
|
to analyse |
rau
Áudio:
rau (audio/mpeg)
|
vegetables |
sai lầm
Áudio:
sai lầm (audio/mpeg)
|
mistake |
sinh tố
Áudio:
sinh tố (audio/mpeg)
|
smoothie |
sữa
Áudio:
sữa (audio/mpeg)
|
milk |
tái
Áudio:
tái (audio/mpeg)
|
rare, half-cooked (meat) |
thương lượng
Áudio:
thương lượng (audio/mpeg)
|
to negotiate |
tiền thối
Áudio:
tiền thối (audio/mpeg)
|
change (a small amount of money) |
tiền thừa*
Áudio:
tiền thừa (audio/mpeg)
|
change (a small amount of money) |
tính tiền đi
Áudio:
tính tiền đi (audio/mpeg)
|
bill, please! |
trách nhiệm
Áudio:
trách nhiệm (audio/mpeg)
|
responsibility |
trung thực
Áudio:
trung thực (audio/mpeg)
|
honest |
tư duy
Áudio:
tư duy (audio/mpeg)
|
way of thinking |
ứng dụng
Áudio:
ứng dụng (audio/mpeg)
|
to apply; applied; application |
ướp lạnh
Áudio:
ướp lạnh (audio/mpeg)
|
chilled |
xào
Áudio:
xào (audio/mpeg)
|
to stir-fry |
Quer criar seus próprios Flashcards gratuitos com GoConqr? Saiba mais.