UNNN 2S L52 Vocab

Descrição

Flashcards
SLS  Viet HCMC
FlashCards por SLS Viet HCMC, atualizado more than 1 year ago
SLS  Viet HCMC
Criado por SLS Viet HCMC aproximadamente 3 anos atrás
44
0

Resumo de Recurso

Questão Responda
bánh mì bread
bổ sung to add; supplement
bước step; to step
cam kết to commit; commitment
chai bottle
chanh lemon
đá ice
định hướng orientation
dự báo to forecast
hấp to steam
kỹ năng skill
mềm soft
nhẹ nhàng easy (job); light
nước hoa quả[1] juice
nước suối mineral water
nước trái cây fruit juice
phân tích to analyse
rau vegetables
sai lầm mistake
sinh tố smoothie
sữa milk
tái rare, half-cooked (meat)
thương lượng to negotiate
tiền thối change (a small amount of money)
tiền thừa* change (a small amount of money)
tính tiền đi bill, please!
trách nhiệm responsibility
trung thực honest
tư duy way of thinking
ứng dụng to apply; applied; application
ướp lạnh chilled
xào to stir-fry

Semelhante

Italian: Basics
Selam H
Basic Korean Verbs
ASHISH AWALGAONKAR
Korean Grammar Basics
Eunha Seo
Months of the Year in Korean
Sabine Callebaut
Learn My Language: Korean-English
kang.s.724
Italian Past Tense Verbs
ainsliescott
Korean Verb Conjugation Test 1
ASHISH AWALGAONKAR
Useful Essay Italian Words
James Lamming
Italian Vocabulary - Unit 2
Mike Spaziani
MANDARIN WORDS
couldwellbrittan
Korean Vocabulary
elee53