Criado por SLS Viet HCMC
aproximadamente 3 anos atrás
|
||
Questão | Responda |
bà con
Áudio:
bà con (audio/mpeg)
|
folks, fellow, people; relatives |
bán lẻ
Áudio:
bán lẻ (audio/mpeg)
|
retail |
bánh
Áudio:
bánh (audio/mpeg)
|
pie, cake, pastry |
bánh kẹo
Áudio:
bánh kẹo (audio/mpeg)
|
confectionery |
chủ động
Áudio:
chủ động (audio/mpeg)
|
to take initiative |
cúng
Áudio:
cúng (audio/mpeg)
|
to worship |
đám giỗ
Áudio:
đám giỗ (audio/mpeg)
|
death anniversary |
đơn giản
Áudio:
đơn giản (audio/mpeg)
|
simple |
đơn vị
Áudio:
đơn vị (audio/mpeg)
|
unit |
dự trữ
Áudio:
dự trữ (audio/mpeg)
|
to stock |
dương lịch
Áudio:
dương lịch (audio/mpeg)
|
Western calendar |
gỏi
Áudio:
gỏi (audio/mpeg)
|
salad |
kho
Áudio:
kho (audio/mpeg)
|
a method of Vietnamese cooking; similarly to “braising” |
không khí
Áudio:
không khí (audio/mpeg)
|
atmostphere |
kỳ lạ
Áudio:
kỳ lạ (audio/mpeg)
|
strange |
lãi
Áudio:
lãi (audio/mpeg)
|
profit; interest (in banking) |
lì xì
Áudio:
lì xì (audio/mpeg)
|
lucky money; to give lucky money |
lời khen
Áudio:
lời khen (audio/mpeg)
|
compliment |
mắt
Áudio:
mắt (audio/mpeg)
|
eye |
no
Áudio:
no (audio/mpeg)
|
full (not hungry) |
nỗ lực
Áudio:
nỗ lực (audio/mpeg)
|
to make efforts; effort |
nộm*
Áudio:
nộm (audio/mpeg)
|
salad |
nông thôn
Áudio:
nông thôn (audio/mpeg)
|
countryside |
nước ngọt
Áudio:
nước ngọt (audio/mpeg)
|
soft drink |
phối hợp
Áudio:
phối hợp (audio/mpeg)
|
to coordinate |
phong tục
Áudio:
phong tục (audio/mpeg)
|
custom |
quốc tịch
Áudio:
quốc tịch (audio/mpeg)
|
nationality |
thịt
Áudio:
thịt (audio/mpeg)
|
meat |
thoải mái
Áudio:
thoải mái (audio/mpeg)
|
comfortable |
trang hoàng
Áudio:
trang hoàng (audio/mpeg)
|
to decorate |
trị giá
Áudio:
trị giá (audio/mpeg)
|
to cost, to be priced at |
Quer criar seus próprios Flashcards gratuitos com GoConqr? Saiba mais.