Criado por SLS Viet HCMC
aproximadamente 3 anos atrás
|
||
Questão | Responda |
báo cáo
Áudio:
báo cáo (audio/mpeg)
|
to report; report |
bối cảnh
Áudio:
bối cảnh (audio/mpeg)
|
setting, background; context |
cải tiến
Áudio:
cải tiến (audio/mpeg)
|
to improve |
chẳng hạn
Áudio:
chẳng hạn (audio/mpeg)
|
for instance |
chiến dịch
Áudio:
chiến dịch (audio/mpeg)
|
campaign |
chiều hướng
Áudio:
chiều hướng (audio/mpeg)
|
trend |
dám
Áudio:
dám (audio/mpeg)
|
to dare |
đàm phán
Áudio:
đàm phán (audio/mpeg)
|
to negotiate |
điển hình
Áudio:
điển hình (audio/mpeg)
|
typical;typically |
đứng đầu
Áudio:
đứng đầu (audio/mpeg)
|
to be at the top of; to lead |
gia nhập
Áudio:
gia nhập (audio/mpeg)
|
to join |
hiệp định
Áudio:
hiệp định (audio/mpeg)
|
agreement |
hình thành
Áudio:
hình thành (audio/mpeg)
|
to form; to shape |
khí hậu
Áudio:
khí hậu (audio/mpeg)
|
climate |
khoảng cách
Áudio:
khoảng cách (audio/mpeg)
|
distance |
ký kết
Áudio:
ký kết (audio/mpeg)
|
to sign (an agreement …) |
lầu
Áudio:
lầu (audio/mpeg)
|
floor |
lộ (bí mật)
Áudio:
lộ (bí mật) (audio/mpeg)
|
to reveal (a secret) |
lượt
Áudio:
lượt (audio/mpeg)
|
turn; batch (of tourists) |
mang về
Áudio:
mang về (audio/mpeg)
|
to bring back |
món chính
Áudio:
món chính (audio/mpeg)
|
main dishes; entrée |
món khai vị
Áudio:
món khai vị (audio/mpeg)
|
appetizer |
món tráng miệng
Áudio:
món tráng miệng (audio/mpeg)
|
desserts |
năm tới
Áudio:
năm tới (audio/mpeg)
|
next year |
nguồn thu
Áudio:
nguồn thu (audio/mpeg)
|
source of income |
quý
Áudio:
quý (audio/mpeg)
|
quarter (of a year) |
thái độ
Áudio:
thái độ (audio/mpeg)
|
attitude |
tiền thưởng
Áudio:
tiền thưởng (audio/mpeg)
|
bonus |
tới
Áudio:
tới (audio/mpeg)
|
to arrive |
trọng điểm
Áudio:
trọng điểm (audio/mpeg)
|
key point |
tung ra
Áudio:
tung ra (audio/mpeg)
|
to launch |
Quer criar seus próprios Flashcards gratuitos com GoConqr? Saiba mais.