Criado por SLS Viet HCMC
aproximadamente 3 anos atrás
|
||
Questão | Responda |
bảo hộ
Áudio:
bảo hộ (audio/mpeg)
|
to protect, protection |
bớt (mệt)
Áudio:
bớt (mệt) (audio/mpeg)
|
less (tired); to lessen |
chỉ đạo
Áudio:
chỉ đạo (audio/mpeg)
|
to command |
cơ chế
Áudio:
cơ chế (audio/mpeg)
|
mechanism; structure |
cơ sở
Áudio:
cơ sở (audio/mpeg)
|
basis; base; foundation |
cư dân
Áudio:
cư dân (audio/mpeg)
|
resident; inhabitant |
đáng chú ý
Áudio:
đáng chú ý (audio/mpeg)
|
remarkable, remarkably |
đặt ra
Áudio:
đặt ra (audio/mpeg)
|
to set up |
dầu khí
Áudio:
dầu khí (audio/mpeg)
|
oil and gas |
đề án
Áudio:
đề án (audio/mpeg)
|
project |
già
Áudio:
già (audio/mpeg)
|
old |
giận
Áudio:
giận (audio/mpeg)
|
angry |
hàng xóm
Áudio:
hàng xóm (audio/mpeg)
|
neighbor |
khai khoáng
Áudio:
khai khoáng (audio/mpeg)
|
extractive (industry); to mine |
khẩn trương
Áudio:
khẩn trương (audio/mpeg)
|
to hurry up |
lâm nghiệp
Áudio:
lâm nghiệp (audio/mpeg)
|
forestry |
nặng
Áudio:
nặng (audio/mpeg)
|
heavy |
nhịp nhàng
Áudio:
nhịp nhàng (audio/mpeg)
|
rhythmical, rhythmically |
nội dung
Áudio:
nội dung (audio/mpeg)
|
content |
quân đội
Áudio:
quân đội (audio/mpeg)
|
army; military |
quy mô
Áudio:
quy mô (audio/mpeg)
|
scale |
thành phần (kinh tế) | sector (of the economy) |
thành quả
Áudio:
thành quả (audio/mpeg)
|
achievement |
thống nhất
Áudio:
thống nhất (audio/mpeg)
|
unification; consolidation |
thông qua
Áudio:
thông qua (audio/mpeg)
|
through |
tổng kết
Áudio:
tổng kết (audio/mpeg)
|
to summarize |
trữ lượng
Áudio:
trữ lượng (audio/mpeg)
|
reserves; capacity |
tỷ trọng
Áudio:
tỉ trọng (audio/mpeg)
|
proportion |
viễn thông
Áudio:
viễn thông (audio/mpeg)
|
telecommunication |
xem xét
Áudio:
xem xét (audio/mpeg)
|
to consider |
Quer criar seus próprios Flashcards gratuitos com GoConqr? Saiba mais.