Criado por SLS Viet HCMC
aproximadamente 3 anos atrás
|
||
Questão | Responda |
bán chạy nhất
Áudio:
bán chạy nhất (audio/mpeg)
|
best-seller |
bằng (giá)
Áudio:
bằng (giá) (audio/mpeg)
|
equal (price) |
bảo hành
Áudio:
bảo hành (audio/mpeg)
|
warranty |
bền
Áudio:
bền (audio/mpeg)
|
durable |
chi tiêu
Áudio:
chi tiêu (audio/mpeg)
|
to spend |
chiến lược
Áudio:
chiến lược (audio/mpeg)
|
strategy, strategic |
chức năng
Áudio:
chức năng (audio/mpeg)
|
function |
chuyển giao
Áudio:
chuyển giao (audio/mpeg)
|
to transfer |
cỡ
Áudio:
cỡ (audio/mpeg)
|
size |
dự thảo
Áudio:
dự thảo (audio/mpeg)
|
draft |
điện
Áudio:
điện (audio/mpeg)
|
electricity |
đồ gia dụng
Áudio:
đồ gia dụng (audio/mpeg)
|
home appliances |
giao hàng
Áudio:
giao hàng (audio/mpeg)
|
to deliver, delivery |
hình ảnh
Áudio:
hình ảnh (audio/mpeg)
|
image |
hợp tác
Áudio:
hợp tác (audio/mpeg)
|
to co-operate |
kia
Áudio:
kia (audio/mpeg)
|
that |
kích thước
Áudio:
kích thước (audio/mpeg)
|
size; measurement |
lỗi
Áudio:
lỗi (audio/mpeg)
|
(product) with defect; error |
màn hình
Áudio:
màn hình (audio/mpeg)
|
screen |
máy giặt
Áudio:
máy giặt (audio/mpeg)
|
washing machine |
ngăn đá
Áudio:
ngăn đá (audio/mpeg)
|
freezer compartment |
nông dân
Áudio:
nông dân (audio/mpeg)
|
farmer |
quy hoạch
Áudio:
quy hoạch (audio/mpeg)
|
planning |
rộng rãi
Áudio:
rộng rãi (audio/mpeg)
|
wide, widely |
thực sự
Áudio:
thực sự (audio/mpeg)
|
really |
thuyết phục
Áudio:
thuyết phục (audio/mpeg)
|
to convince |
tiêu chí
Áudio:
tiêu chí (audio/mpeg)
|
criteria |
trả
Áudio:
trả (audio/mpeg)
|
to return |
trả góp
Áudio:
trả góp (audio/mpeg)
|
to pay in installments |
trở ngại
Áudio:
trở ngại (audio/mpeg)
|
trouble |
Quer criar seus próprios Flashcards gratuitos com GoConqr? Saiba mais.