Criado por SLS Viet HCMC
aproximadamente 3 anos atrás
|
||
Questão | Responda |
bệnh án
Áudio:
bệnh án (audio/mpeg)
|
medical record |
chân
Áudio:
chân (audio/mpeg)
|
leg |
chảy máu
Áudio:
chảy máu (audio/mpeg)
|
to bleed |
chóng mặt
Áudio:
chóng mặt (audio/mpeg)
|
to feel dizzy, dizziness |
con nít
Áudio:
con nít (audio/mpeg)
|
kid |
cử động
Áudio:
cử động (audio/mpeg)
|
to move |
dự phòng
Áudio:
dự phòng (audio/mpeg)
|
to prevent, preventive |
dược chất
Áudio:
dược chất (audio/mpeg)
|
drug substance |
đỡ (chóng mặt, mệt) | less (dizzy, tired) |
gãy chân
Áudio:
gãy chân (audio/mpeg)
|
broken leg |
hàm lượng
Áudio:
hàm lượng (audio/mpeg)
|
content (medicine) |
ho
Áudio:
ho (audio/mpeg)
|
to have a cough, cough |
lễ kỷ niệm
Áudio:
lễ kỷ niệm (audio/mpeg)
|
anniversary |
lưng
Áudio:
lưng (audio/mpeg)
|
back |
mơ ước
Áudio:
mơ ước (audio/mpeg)
|
to dream, dream |
ngã[1]
Áudio:
ngã (audio/mpeg)
|
to fall |
ngất*
Áudio:
ngất (audio/mpeg)
|
to faint, to pass out |
nghị quyết
Áudio:
nghị quyết (audio/mpeg)
|
resolution |
nguy cơ
Áudio:
nguy cơ (audio/mpeg)
|
risk |
quyết tâm
Áudio:
quyết tâm (audio/mpeg)
|
to be determined to, determination |
sổ mũi
Áudio:
sổ mũi (audio/mpeg)
|
to have running nose, to snivel |
té
Áudio:
té (audio/mpeg)
|
to fall |
thu hồi
Áudio:
thu hồi (audio/mpeg)
|
to withdraw, to take back |
tiêu chảy
Áudio:
tiêu chảy (audio/mpeg)
|
diarrhea |
tim
Áudio:
tim (audio/mpeg)
|
heart |
tính mạng
Áudio:
tính mạng (audio/mpeg)
|
life |
tinh vi
Áudio:
tinh vi (audio/mpeg)
|
sophisticated |
tóm lại
Áudio:
tóm lại (audio/mpeg)
|
to sum up; in a word; in summary |
trẻ con*
Áudio:
trẻ con (audio/mpeg)
|
kid |
viên thuốc
Áudio:
viên thuốc (audio/mpeg)
|
pill |
xe cấp cứu
Áudio:
xe cấp cứu (audio/mpeg)
|
ambulance |
xỉu
Áudio:
xỉu (audio/mpeg)
|
to faint, to pass out |
Quer criar seus próprios Flashcards gratuitos com GoConqr? Saiba mais.