UNNN 2S L69 Vocab

Descrição

Flashcards
SLS  Viet HCMC
FlashCards por SLS Viet HCMC, atualizado more than 1 year ago
SLS  Viet HCMC
Criado por SLS Viet HCMC aproximadamente 3 anos atrás
28
0

Resumo de Recurso

Questão Responda
bàn tay hand
bẩn dirty
bất tỉnh to be unconscious; faint
bị (xe) đâm[1] to be collided (with a vehicle)
bị (xe) đụng to be collided (with a vehicle)
bị thương to be injured
buồn nôn* nauseous, nausea
cấp cứu emergency aid, first aid
chịu to agree
chuyên đề theme, thematic topic
cư trú to live, to reside
dị ứng allergy
địa bàn locality, area
động viên to motivate
hoàn lại to return
hồi nãy a moment ago
hưởng to enjoy, to benefit from
lương thực food
miệng mouth
mồm* mouth
muốn ói nauseous, nausea
nêu rõ to point out
ngăn chặn to prevent; to stop s.o. from doing sth
nghiêm ngặt strict
nguồn gốc origin
nôn* to vomit
ói to vomit
thông tư circulars
thuốc chống ói anti-vomiting medication
thuốc chống nôn* anti-vomiting medication
tuân thủ to comply with, compliance
vệ sinh hygiene; hygienic
xác minh to verify, verification
xuất trình to present, to show

Semelhante

Italian: Basics
Selam H
Basic Korean Verbs
ASHISH AWALGAONKAR
Korean Grammar Basics
Eunha Seo
Months of the Year in Korean
Sabine Callebaut
Learn My Language: Korean-English
kang.s.724
Italian Past Tense Verbs
ainsliescott
Korean Verb Conjugation Test 1
ASHISH AWALGAONKAR
Useful Essay Italian Words
James Lamming
Italian Vocabulary - Unit 2
Mike Spaziani
MANDARIN WORDS
couldwellbrittan
Korean Vocabulary
elee53