Criado por SLS Viet HCMC
aproximadamente 3 anos atrás
|
||
Questão | Responda |
(bị) chấn thương | to suffer from concussion |
bụi
Áudio:
bụi (audio/mpeg)
|
dust |
ca
Áudio:
ca (audio/mpeg)
|
case |
cập nhật
Áudio:
cập nhật (audio/mpeg)
|
to update |
cổ
Áudio:
cổ (audio/mpeg)
|
neck |
có hại
Áudio:
có hại (audio/mpeg)
|
harmful |
cơ thể
Áudio:
cơ thể (audio/mpeg)
|
body |
cứu
Áudio:
cứu (audio/mpeg)
|
to save |
da
Áudio:
da (audio/mpeg)
|
skin |
đe dọa
Áudio:
đe dọa (audio/mpeg)
|
to threaten |
đối phó
Áudio:
đối phó (audio/mpeg)
|
to deal, to cope (with) |
đột ngột
Áudio:
đột ngột (audio/mpeg)
|
suddenly |
gay gắt
Áudio:
gay gắt (audio/mpeg)
|
intense |
hiểm họa
Áudio:
hiểm họa (audio/mpeg)
|
threat; danger |
hít thở
Áudio:
hít thở (audio/mpeg)
|
to breath (in and out) |
hôn mê
Áudio:
hôn mê (audio/mpeg)
|
to be in coma, comatose |
khắc nghiệt
Áudio:
khắc nghiệt (audio/mpeg)
|
harsh, severe |
khẩu trang
Áudio:
khẩu trang (audio/mpeg)
|
mask |
khuyến cáo
Áudio:
khuyến cáo (audio/mpeg)
|
to advise |
máu
Áudio:
máu (audio/mpeg)
|
blood |
não bộ
Áudio:
não bộ (audio/mpeg)
|
brain |
nguồn nước
Áudio:
nguồn nước (audio/mpeg)
|
water source |
nhiệt độ
Áudio:
nhiệt độ (audio/mpeg)
|
temperature |
phòng tài vụ
Áudio:
phòng tài vụ (audio/mpeg)
|
accounting office |
sự chênh lệch
Áudio:
sự chênh lệch (audio/mpeg)
|
gap; difference |
thuốc nhỏ mắt
Áudio:
thuốc nhỏ mắt (audio/mpeg)
|
eye drops |
thực trạng
Áudio:
thực trạng (audio/mpeg)
|
reality |
tiến hành
Áudio:
tiến hành (audio/mpeg)
|
to proceed, to perform |
trí nhớ
Áudio:
trí nhớ (audio/mpeg)
|
memory |
ung thư
Áudio:
ung thư (audio/mpeg)
|
cancer |
viêm họng
Áudio:
viêm họng (audio/mpeg)
|
sore throat |
Quer criar seus próprios Flashcards gratuitos com GoConqr? Saiba mais.