UNNN 2S L75 Vocab

Descrição

Flashcards
SLS  Viet HCMC
FlashCards por SLS Viet HCMC, atualizado more than 1 year ago
SLS  Viet HCMC
Criado por SLS Viet HCMC aproximadamente 3 anos atrás
27
0

Resumo de Recurso

Questão Responda
bắt to force (someone to do something)
bất hợp lý Illogical; irrationate
cầm (máy) to hold (phone)
càu nhàu to grumble
chiếm lĩnh to occupy
chinh phục to conquer
chú ý to pay attention, attention
coi nhẹ to disregard, to pay less attention
đại lý agency
dời to move
đồng bào people
hạ to lower
hậu quả consequence
kênh channels
lập ra to create
lụt flood
mặt trời sun
ngoài trời outdoor
người quen acquaintance
phòng đôi double room
phòng đơn single room
phòng trống vacancy (room)
quan niệm concept, idea, opinion
tâm lý mentality
tham vọng ambitious, ambition
thành thị city, urban area
thật sự really
tiên quyết prerequisite
tiêu biểu typical; to represent
tôn vinh to honor

Semelhante

Italian: Basics
Selam H
Basic Korean Verbs
ASHISH AWALGAONKAR
Korean Grammar Basics
Eunha Seo
Months of the Year in Korean
Sabine Callebaut
Learn My Language: Korean-English
kang.s.724
Italian Past Tense Verbs
ainsliescott
Korean Verb Conjugation Test 1
ASHISH AWALGAONKAR
Useful Essay Italian Words
James Lamming
Italian Vocabulary - Unit 2
Mike Spaziani
MANDARIN WORDS
couldwellbrittan
Korean Vocabulary
elee53