Criado por SLS Viet HCMC
aproximadamente 3 anos atrás
|
||
Questão | Responda |
bản đồ
Áudio:
bản đồ (audio/mpeg)
|
map |
bỏ qua
Áudio:
bỏ qua (audio/mpeg)
|
to let go; to skip |
buộc
Áudio:
buộc (audio/mpeg)
|
to be forced |
cân đối
Áudio:
cân đối (audio/mpeg)
|
balance |
cầu thang
Áudio:
cầu thang (audio/mpeg)
|
stairs |
chỉ tiêu
Áudio:
chỉ tiêu (audio/mpeg)
|
quota, target |
chìa khóa
Áudio:
chìa khóa (audio/mpeg)
|
key |
chiều sâu
Áudio:
chiều sâu (audio/mpeg)
|
depth |
cho thuê
Áudio:
cho thuê (audio/mpeg)
|
to lease, to rent |
đánh dấu
Áudio:
đánh dấu (audio/mpeg)
|
to mark |
đồ sơn mài
Áudio:
đồ sơn mài (audio/mpeg)
|
lacquerware |
hiệp hội
Áudio:
hiệp hội (audio/mpeg)
|
association |
kép
Áudio:
kép (audio/mpeg)
|
double, dual |
khăn lụa
Áudio:
khăn lụa (audio/mpeg)
|
silk scarf |
khen thưởng
Áudio:
khen thưởng (audio/mpeg)
|
to be praised and rewarded |
khu nghỉ dưỡng
Áudio:
khu nghỉ dưỡng (audio/mpeg)
|
resort |
kỷ luật
Áudio:
kỷ luật (audio/mpeg)
|
discipline |
lưu trú
Áudio:
lưu trú (audio/mpeg)
|
to stay in; to reside temporarily |
mang
Áudio:
mang (audio/mpeg)
|
to bring, to carry |
mật khẩu
Áudio:
mật khẩu (audio/mpeg)
|
password |
mến khách
Áudio:
mến khách (audio/mpeg)
|
hospitable, hospitality |
nhân rộng
Áudio:
nhân rộng (audio/mpeg)
|
to replicate, replication |
phân công
Áudio:
phân công (audio/mpeg)
|
to assign, assignment |
phiếu (ăn sáng)
Áudio:
phiếu ăn sáng (audio/mpeg)
|
(breakfast) voucher, coupon |
thang máy
Áudio:
thang máy (audio/mpeg)
|
elevator |
thành tích
Áudio:
thành tích (audio/mpeg)
|
achievement |
trả phòng
Áudio:
trả phòng (audio/mpeg)
|
to check out |
tranh thêu
Áudio:
tranh thêu (audio/mpeg)
|
embroidered painting |
vinh danh
Áudio:
vinh danh (audio/mpeg)
|
to honor |
xuất sắc
Áudio:
xuất sắc (audio/mpeg)
|
excellent |
Quer criar seus próprios Flashcards gratuitos com GoConqr? Saiba mais.