Criado por SLS Viet HCMC
aproximadamente 3 anos atrás
|
||
Questão | Responda |
(giá) sốc
Áudio:
(giá) sốc (audio/mpeg)
|
shocking (price) |
bày tỏ
Áudio:
bày tỏ (audio/mpeg)
|
to express |
bên lề
Áudio:
bên lề (audio/mpeg)
|
in the margin (fig.); on the sidelines of |
cảm xúc
Áudio:
cảm xúc (audio/mpeg)
|
emotion, feeling |
căng thẳng
Áudio:
căng thẳng (audio/mpeg)
|
stress, tension |
coi
Áudio:
coi (audio/mpeg)
|
to look, to watch |
đảm nhận
Áudio:
đảm nhận (audio/mpeg)
|
to undertake, to take on |
đáng (sống)
Áudio:
đáng (sống) (audio/mpeg)
|
worthy, worth of (living) |
đối tác
Áudio:
đối tác (audio/mpeg)
|
partner |
đột biến
Áudio:
đột biến (audio/mpeg)
|
suddenly, arubtly |
nhiệt tình
Áudio:
nhiệt tình (audio/mpeg)
|
enthusiasm |
phân vân
Áudio:
phân vân (audio/mpeg)
|
to wonder |
phát
Áudio:
phát (audio/mpeg)
|
to hand out, to distribute, to issue |
phi công
Áudio:
phi công (audio/mpeg)
|
pilot |
quan khách
Áudio:
quan khách (audio/mpeg)
|
official guest |
quay
Áudio:
quay (audio/mpeg)
|
to spin |
tầm nhìn
Áudio:
tầm nhìn (audio/mpeg)
|
vision |
tận dụng
Áudio:
tận dụng (audio/mpeg)
|
to take advantage (positive) |
thắc mắc
Áudio:
thắc mắc (audio/mpeg)
|
to question |
thân thiết
Áudio:
thân thiết (audio/mpeg)
|
close, dear, frequent |
tín nhiệm
Áudio:
tín nhiệm (audio/mpeg)
|
trust |
tình cảm
Áudio:
tình cảm (audio/mpeg)
|
affection, feelings |
tình cờ
Áudio:
tình cờ (audio/mpeg)
|
accidentally |
tỏa sáng
Áudio:
tỏa sáng (audio/mpeg)
|
to shine |
toàn bộ
Áudio:
toàn bộ (audio/mpeg)
|
total, whole |
trọn
Áudio:
trọn (audio/mpeg)
|
entire, whole |
trúng
Áudio:
trúng (audio/mpeg)
|
to hit (a target); |
vừa phải
Áudio:
vừa phải (audio/mpeg)
|
reasonable, moderate |
yêu mến
Áudio:
yêu mến (audio/mpeg)
|
to cherish |
Quer criar seus próprios Flashcards gratuitos com GoConqr? Saiba mais.