UNNN 2S L80 Vocab

Descrição

Flashcards
SLS  Viet HCMC
FlashCards por SLS Viet HCMC, atualizado more than 1 year ago
SLS  Viet HCMC
Criado por SLS Viet HCMC aproximadamente 3 anos atrás
20
0

Resumo de Recurso

Questão Responda
(giá) sốc shocking (price)
bày tỏ to express
bên lề in the margin (fig.); on the sidelines of
cảm xúc emotion, feeling
căng thẳng stress, tension
coi to look, to watch
đảm nhận to undertake, to take on
đáng (sống) worthy, worth of (living)
đối tác partner
đột biến suddenly, arubtly
nhiệt tình enthusiasm
phân vân to wonder
phát to hand out, to distribute, to issue
phi công pilot
quan khách official guest
quay to spin
tầm nhìn vision
tận dụng to take advantage (positive)
thắc mắc to question
thân thiết close, dear, frequent
tín nhiệm trust
tình cảm affection, feelings
tình cờ accidentally
tỏa sáng to shine
toàn bộ total, whole
trọn entire, whole
trúng to hit (a target);
vừa phải reasonable, moderate
yêu mến to cherish

Semelhante

Italian: Basics
Selam H
Basic Korean Verbs
ASHISH AWALGAONKAR
Korean Grammar Basics
Eunha Seo
Months of the Year in Korean
Sabine Callebaut
Learn My Language: Korean-English
kang.s.724
Italian Past Tense Verbs
ainsliescott
Korean Verb Conjugation Test 1
ASHISH AWALGAONKAR
Useful Essay Italian Words
James Lamming
Italian Vocabulary - Unit 2
Mike Spaziani
MANDARIN WORDS
couldwellbrittan
Korean Vocabulary
elee53