Criado por SLS Viet HCMC
aproximadamente 3 anos atrás
|
||
Questão | Responda |
bảo trợ
Áudio:
bảo trợ (audio/mpeg)
|
to sponsor; to patronize |
bất hạnh
Áudio:
bất hạnh (audio/mpeg)
|
unfortunate; unhappy |
bóng rổ
Áudio:
bóng rổ (audio/mpeg)
|
basketball |
bước tiến
Áudio:
bước tiến (audio/mpeg)
|
progress, step forward |
chất độc da cam
Áudio:
chất độc da cam (audio/mpeg)
|
agent orange |
đất đai
Áudio:
đất đai (audio/mpeg)
|
land |
đậu
Áudio:
đậu (audio/mpeg)
|
to park; parking |
đỗ[1]
Áudio:
đỗ [1] (audio/mpeg)
|
to park; parking |
đối thoại
Áudio:
đối thoại (audio/mpeg)
|
dialogue |
hải quân
Áudio:
hải quân (audio/mpeg)
|
navy |
hàng hải
Áudio:
hàng hải (audio/mpeg)
|
maritime |
hào phóng*
Áudio:
hào phóng (audio/mpeg)
|
generous |
hết bệnh
Áudio:
hết bệnh (audio/mpeg)
|
to recover from sickness |
hiền lành
Áudio:
hiền lành (audio/mpeg)
|
gentle |
hoà đồng
Áudio:
hòa đồng (audio/mpeg)
|
sociable |
khỏi bệnh*
Áudio:
khỏi bệnh (audio/mpeg)
|
to recover from sickness |
ngoại trưởng
Áudio:
ngoại trưởng (audio/mpeg)
|
Secretary of State; Foreign Minister |
người phát ngôn
Áudio:
người phát ngôn (audio/mpeg)
|
spokesman |
nhân dân
Áudio:
nhân dân (audio/mpeg)
|
people |
quan chức
Áudio:
quan chức (audio/mpeg)
|
officials |
quan hệ công chúng | public relations |
rồng
Áudio:
rồng (audio/mpeg)
|
dragon |
rộng rãi
Áudio:
rộng rãi (audio/mpeg)
|
generous |
rước
Áudio:
rước (audio/mpeg)
|
to pick (somebody) up |
tàu
Áudio:
tàu (audio/mpeg)
|
ship |
tàu sân bay
Áudio:
tàu sân bay (audio/mpeg)
|
aircraft carrier |
thủy thủ
Áudio:
thủy thủ (audio/mpeg)
|
sailor |
tò mò
Áudio:
tò mò (audio/mpeg)
|
curious |
Việt kiều
Áudio:
Việt kiều (audio/mpeg)
|
Vietnamese overseas |
Quer criar seus próprios Flashcards gratuitos com GoConqr? Saiba mais.