Criado por SLS Viet Hanoi
quase 3 anos atrás
|
||
Questão | Responda |
biến động
Áudio:
biến động (audio/mpeg)
|
fluctuation, achange |
cán cân thương mại | trade balance |
chiến tranh
Áudio:
chiến tranh (audio/mpeg)
|
a war |
dầu thô
Áudio:
dầu thô (audio/mpeg)
|
crude oil |
dệt may
Áudio:
dệt may (audio/mpeg)
|
textile |
gỗ
Áudio:
gỗ (audio/mpeg)
|
wood |
hải quan
Áudio:
hải quan (audio/mpeg)
|
customs |
leo thang
Áudio:
leo thang (audio/mpeg)
|
to escalate |
mặt hàng
Áudio:
mặt hàng (audio/mpeg)
|
goods/commodity |
sở hữu trí tuệ
Áudio:
sở hữu trí tuệ (audio/mpeg)
|
intellectual property |
tác động
Áudio:
tác động (audio/mpeg)
|
an impact |
tình hình
Áudio:
tình hình (audio/mpeg)
|
situation |
ưu đãi
Áudio:
ưu đãi (audio/mpeg)
|
preferential |
xuất siêu/thặng dư | trade surplus |
Quer criar seus próprios Flashcards gratuitos com GoConqr? Saiba mais.