Criado por SLS Viet Hanoi
quase 3 anos atrás
|
||
Questão | Responda |
chào xã giao
Áudio:
chào xã giao (audio/mpeg)
|
to pay a courtesy call |
điểm sáng
Áudio:
điểm sáng (audio/mpeg)
|
a highlight |
hành pháp
Áudio:
hành pháp (audio/mpeg)
|
executive branch; executive |
kết thúc
Áudio:
kết thúc (audio/mpeg)
|
to end, to complete |
khủng bố
Áudio:
khủng bố (audio/mpeg)
|
terrorism |
lập pháp
Áudio:
lập pháp (audio/mpeg)
|
legislative branch; legislative |
lập trường
Áudio:
lập trường (audio/mpeg)
|
position, point of view |
lợi ích
Áudio:
lợi ích (audio/mpeg)
|
interest, benefit |
tham nhũng
Áudio:
Audio Clip 9 (audio/mpeg)
|
corruption |
tìm kiếm cứu nạn
Áudio:
Audio Clip 10 (audio/mpeg)
|
search and rescue |
tội phạm
Áudio:
tội phạm (audio/mpeg)
|
crime |
tư pháp
Áudio:
tư pháp (audio/mpeg)
|
judicial branch; judicial; legal matter |
Uỷ viên Bộ Chính trị | Member of the Politburo |
xuyên quốc gia
Áudio:
xuyên quốc gia (audio/mpeg)
|
trans-national |
Quer criar seus próprios Flashcards gratuitos com GoConqr? Saiba mais.