Criado por SLS Viet Hanoi
aproximadamente 3 anos atrás
|
||
Questão | Responda |
chính quyền
Áudio:
chính quyền (audio/mpeg)
|
authority |
dữ liệu
Áudio:
dữ liệu (audio/mpeg)
|
data |
hôi thối
Áudio:
hôi thối (audio/mpeg)
|
stinky, smelly |
mức độ
Áudio:
mức độ (audio/mpeg)
|
level |
nguồn
Áudio:
nguồn (audio/mpeg)
|
source |
nguồn nước mặt
Áudio:
đối thoại (audio/mpeg)
|
surface water |
nguyên nhân
Áudio:
nguyên nhân (audio/mpeg)
|
a cause |
nhà máy
Áudio:
nhà máy (audio/mpeg)
|
factory |
phản ánh
Áudio:
phản ánh (audio/mpeg)
|
to report |
tài nguyên
Áudio:
tài nguyên (audio/mpeg)
|
natural resources |
tạm ngừng
Áudio:
tạm ngừng (audio/mpeg)
|
to suspend |
thiệt hại
Áudio:
thiệt hại (audio/mpeg)
|
a loss, damage |
vi phạm
Áudio:
vi phạm (audio/mpeg)
|
a violation |
xem xét
Áudio:
xem xét (audio/mpeg)
|
to review |
xử lý
Áudio:
xử lý (audio/mpeg)
|
to handle |
Quer criar seus próprios Flashcards gratuitos com GoConqr? Saiba mais.