Criado por SLS Viet Hanoi
quase 3 anos atrás
|
||
Questão | Responda |
(con) dấu
Áudio:
dấu (audio/mpeg)
|
a seal, stamp |
cải cách hành chính | administrative reform |
chi phí
Áudio:
chi phí (audio/mpeg)
|
expense |
cộng đồng
Áudio:
cộng đồng (audio/mpeg)
|
community |
đồng bộ
Áudio:
đồng bộ (audio/mpeg)
|
synchronized |
đóng góp
Áudio:
đóng góp (audio/mpeg)
|
to contribute |
hành động
Áudio:
hành động (audio/mpeg)
|
action |
phân phối
Áudio:
phân phối (audio/mpeg)
|
to distribute |
quyết liệt
Áudio:
quyết liệt (audio/mpeg)
|
resolutely |
thành lập
Áudio:
thành lập (audio/mpeg)
|
to establish |
thủ tục
Áudio:
thủ tục (audio/mpeg)
|
procedure (administrative) |
tư nhân
Áudio:
tư nhân (audio/mpeg)
|
private (sector) |
ứng dụng
Áudio:
ứng dụng (audio/mpeg)
|
apply (technology) |
vốn
Áudio:
vốn (audio/mpeg)
|
capital |
Quer criar seus próprios Flashcards gratuitos com GoConqr? Saiba mais.