Criado por SLS Viet Hanoi
aproximadamente 3 anos atrás
|
||
Questão | Responda |
“sức bật”
Áudio:
sức bật (audio/mpeg)
|
a “spring power” |
cạnh tranh
Áudio:
cạnh tranh (audio/mpeg)
|
to compete |
cung ứng
Áudio:
cung ứng (audio/mpeg)
|
to supply |
hệ sinh thái
Áudio:
hệ sinh thái (audio/mpeg)
|
eco-system |
khoảng cách
Áudio:
khoảng cách (audio/mpeg)
|
a distance |
kinh phí
Áudio:
kinh phí (audio/mpeg)
|
a fund/expenditure |
mắt xích
Áudio:
mắt xích (audio/mpeg)
|
a link (in a chain) |
quản lý
Áudio:
quản lý (audio/mpeg)
|
management |
quy mô
Áudio:
quy mô (audio/mpeg)
|
scale |
sự bùng nổ
Áudio:
sự bùng nổ (audio/mpeg)
|
a boom |
thể chế
Áudio:
thể chế (audio/mpeg)
|
institution |
thị phần
Áudio:
thị phần (audio/mpeg)
|
market share |
thuỷ sản
Áudio:
thuyr sản (audio/mpeg)
|
aquaculture products |
vươn lên
Áudio:
vươn lên (audio/mpeg)
|
to thrive |
Quer criar seus próprios Flashcards gratuitos com GoConqr? Saiba mais.