Criado por SLS Viet Hanoi
quase 3 anos atrás
|
||
Questão | Responda |
biểu dương
Áudio:
biểu dương (audio/mpeg)
|
to praise |
chiến dịch
Áudio:
chiến dịch (audio/mpeg)
|
a campaign |
công trình
Áudio:
công trình (audio/mpeg)
|
a work (construction) |
đảm nhận
Áudio:
đảm nhận (audio/mpeg)
|
to undertake |
đội hình
Áudio:
đội hình (audio/mpeg)
|
a team |
gây bức xúc
Áudio:
gây bức xúc (audio/mpeg)
|
to cause frustration |
khai thác
Áudio:
khai thác (audio/mpeg)
|
to harness |
lý tưởng
Áudio:
lý tưởng (audio/mpeg)
|
ideaology |
sáng tạo
Áudio:
sáng tạo (audio/mpeg)
|
creativity |
sửa chữa
Áudio:
sửa chữa (audio/mpeg)
|
to fix (things), to repair |
thanh thiếu nhi
Áudio:
thanh thiếu nhi (audio/mpeg)
|
the youth and children |
thí sinh
Áudio:
thí sinh (audio/mpeg)
|
test taker |
tiến bộ
Áudio:
tiến bộ (audio/mpeg)
|
(technical) advance |
tình nguyện
Áudio:
tình nguyện (audio/mpeg)
|
volunteering |
Quer criar seus próprios Flashcards gratuitos com GoConqr? Saiba mais.