Criado por SLS Viet Hanoi
quase 3 anos atrás
|
||
Questão | Responda |
đền đáp
Áudio:
đền đáp (audio/mpeg)
|
to return (a favor) |
đoạt giải nhì
Áudio:
đoạt giải nhì (audio/mpeg)
|
to win second prize |
dự án
Áudio:
dự án (audio/mpeg)
|
a project |
đứng lớp
Áudio:
đứng lớp (audio/mpeg)
|
to stand at the front of class, to teach |
duy trì
Áudio:
duy trì (audio/mpeg)
|
to maintain |
giao tiếp
Áudio:
giao tiếp (audio/mpeg)
|
to communicate |
miễn phí
Áudio:
miễn phí (audio/mpeg)
|
free (of charge) |
mượn
Áudio:
mượn (audio/mpeg)
|
to borrow |
năng lực
Áudio:
năng lực (audio/mpeg)
|
capacity |
ngần ngại
Áudio:
ngần ngại (audio/mpeg)
|
to hesitate |
nuôi dưỡng
Áudio:
nuôi dưỡng (audio/mpeg)
|
to nuture |
theo đuổi
Áudio:
theo đuổi (audio/mpeg)
|
to pursue |
tiếp cận
Áudio:
tiếp cân (audio/mpeg)
|
to access |
trăn trở
Áudio:
trăn trở (audio/mpeg)
|
unsettled |
ý tưởng
Áudio:
ý tưởng (audio/mpeg)
|
idea |
Quer criar seus próprios Flashcards gratuitos com GoConqr? Saiba mais.