Criado por SLS Viet Hanoi
quase 3 anos atrás
|
||
Questão | Responda |
an sinh xã hội
Áudio:
an sinh xã hội (audio/mpeg)
|
social welfare |
bất bình đẳng
Áudio:
bất bình đẳng (audio/mpeg)
|
inequality |
bền vững
Áudio:
bền vững (audio/mpeg)
|
sustainable |
chênh lệch
Áudio:
chênh lệch (audio/mpeg)
|
disparity |
chủ nghĩa xã hội | socialism |
công bằng
Áudio:
công bằng (audio/mpeg)
|
fairness |
đổi mới
Áudio:
đổi mới (audio/mpeg)
|
reform |
hệ lụy
Áudio:
hệ lụy (audio/mpeg)
|
consequence |
hưởng thụ
Áudio:
hưởng thụ (audio/mpeg)
|
to enjoy, to benefit |
khoảng cách
Áudio:
khoảng cách (audio/mpeg)
|
a gap |
ngoại lệ
Áudio:
ngaoij lệ (audio/mpeg)
|
exception |
thành quả
Áudio:
thành quả (audio/mpeg)
|
fruit (figurative) |
thu hẹp
Áudio:
thu hẹp (audio/mpeg)
|
to narrow |
tiếp cận
Áudio:
tiếp cận (audio/mpeg)
|
to access |
Quer criar seus próprios Flashcards gratuitos com GoConqr? Saiba mais.